DỮ LIỆU TRONG TRƯỜNG HỢP TÌNH HUỐNG BẤT NGỜ In ... - Tr-ex

What is the translation of " DỮ LIỆU TRONG TRƯỜNG HỢP TÌNH HUỐNG BẤT NGỜ " in English? dữ liệudatadatabasedatabasestrong trường hợp tình huống bất ngờin case of unexpected situation

Examples of using Dữ liệu trong trường hợp tình huống bất ngờ in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các phần mềm để sao lưu và khôi phục dữ liệu trong trường hợp tình huống bất ngờ.The software to backup and restore the data in case of unexpected situation.Các phần mềm để sao lưu và khôi phục dữ liệu trong trường hợp tình huống bất ngờ.EaseUS Todo Backup- a software to backup and restore the data in case of unexpected situation.Trong vài tháng qua, chúng tôi đã thấy các doanhnghiệp thích ứng blockchain với nhiều tình huống khác nhau để bảo vệ hoặc cộng tác trên dữ liệu, một trong những trường hợp sử dụng bất ngờ hơn- ít nhất là cho đến nay- là blockchain hoạt động với IoT.Over the past few months we haveseen enterprises adapting blockchain to many different situations to protect or collaborate on data, one of the more unexpected use cases- until now at least- is blockchain working with IoT. Results: 3, Time: 0.011

Word-for-word translation

dữnoundatainformationdữadjectiveevilfierceangryliệuprepositionwhetherliệunounmaterialdatadocumentliệuadjectiverawtrongprepositioninduringwithinoftrongadjectiveinnertrườngnounschoolfielduniversitycollegecampushợpadverbtogetherhợpnounmatchcasefitright dữ liệu trong taydữ liệu trong tương lai

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dữ liệu trong trường hợp tình huống bất ngờ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Tình Huống Bất Ngờ In English