Unexpected | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: unexpected Best translation match:
Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
unexpected | * tính từ - không mong đợi, không ngờ, thình lình =an unexpected piece of luck+ một sự may mắn không ngờ * danh từ - điều không ngờ =it is the unexpected that happens+ chính điều không ngờ lại xảy ra |
English | Vietnamese |
unexpected | bạn không mong muốn ; bất ngờ nào ; bất ngờ xảy ; bất ngờ ; bất ngờ đó ; bất thình lình ; bất thường ; chết không biết trước ; chỗ trẹo ; gì không được trông đợi ; hề muốn thế ; khó đoán ; không ai ngờ tới ; không lường trước được ; không lường được ; không mong muô ; không mong muốn ; không mong đợi mà ; không mong đợi ; không ngờ tới được ; không ngờ ; không ngờ đến ; không đoán trước được ; không được trông đợi ; không được tính trước ; ko ngờ ; mong đợi ; mà không báo trước ; ngoài dự kiến ; ngoài mong đợi ; ngờ ; toàn không mong đợi ; tình huống bất ngờ ; tạo ra những bất ngờ ; việc ngoài mong đợi ; điều bất ngờ ; điều không mong muốn ; điều nằm ngoài mong đợi ; đoán trước được ; |
unexpected | bạn không mong muốn ; bất ngờ nào ; bất ngờ xảy ; bất ngờ ; bất ngờ đó ; bất thình lình ; bất thường ; bất ; chết không biết trước ; chỗ trẹo ; gì không được trông đợi ; hề muốn thế ; khó đoán ; không ai ngờ tới ; không lường trước được ; không lường được ; không mong muô ; không mong muốn ; không mong đợi mà ; không mong đợi ; không ngờ tới được ; không ngờ ; không ngờ đến ; không đoán trước được ; không được trông đợi ; không được tính trước ; ko ngờ ; mong đợi ; mà không báo trước ; ngoài dự kiến ; ngoài mong đợi ; ngờ ; toàn không mong đợi ; tình huống bất ngờ ; tạo ra những bất ngờ ; việc ngoài mong đợi ; điều bất ngờ ; điều không mong muốn ; điều nằm ngoài mong đợi ; đoán trước được ; |
English | Vietnamese |
unexpected | * tính từ - không mong đợi, không ngờ, thình lình =an unexpected piece of luck+ một sự may mắn không ngờ * danh từ - điều không ngờ =it is the unexpected that happens+ chính điều không ngờ lại xảy ra |
unexpectedness | * danh từ - tính không ngờ, tính thình lình |
unexpected inflation | - (Econ) Lạm phát bất thường.. |
unexpectant | * tính từ - không chờ đợi |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Tình Huống Bất Ngờ In English
-
DỮ LIỆU TRONG TRƯỜNG HỢP TÌNH HUỐNG BẤT NGỜ In ... - Tr-ex
-
TÌNH HUỐNG BẤT THƯỜNG XẢY RA In English Translation - Tr-ex
-
Tình Huống Bất Ngờ English How To Say - Vietnamese Translation
-
Định Nghĩa Của Từ 'tình Huống Bất Ngờ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Định Nghĩa Của Từ 'tình Huống Bất Ngờ' Trong Từ điển Từ điển Việt - Anh
-
Các Mẫu Câu Tiếng Anh Xử Lý Tình Huống Bất Ngờ Trong Công Sở
-
Xảy Ra Bất Ngờ In English - Glosbe Dictionary
-
Giao Tiếp Tiếng Anh Công Sở - Tập 33: Xử Lý Tình Huống Bất Ngờ
-
Hiệu Quả Bất Ngờ Của Việc Học Tiếng Anh Qua Truyện - Pasal