Dự Phòng In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "dự phòng" into English
provice against, provide, provide for are the top translations of "dự phòng" into English.
dự phòng + Add translation Add dự phòngVietnamese-English dictionary
-
provice against
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
provide
verbPhương pháp chuẩn bị này được gọi là cuộc sống biết dự phòng.
This approach to preparedness is called provident living.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
provide for
FVDP-Vietnamese-English-Dictionary
-
Less frequent translations
- provisory
- backup
- extra
- make provision for
- spare
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "dự phòng" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "dự phòng" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tiền Dự Phòng In English
-
"Chi Phí Dự Phòng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
TIỀN DỰ PHÒNG In English Translation - Tr-ex
-
"tiền Dự Phòng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dự Phòng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
(English) Khoản Dự Phóng Là Gì, Nghĩa Của Từ Dự Phòng
-
Cho Em Hỏi Dự Phòng Phí Tiếng Anh Là Thế Nào?
-
Dự Phòng Cấp Tài Khoản Là Gì? - Amazon Seller Central
-
DỰ PHÒNG - Translation In English
-
Quỹ Dự Phòng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chi Phí Dự Phòng Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Meaning Of 'dự Phòng' In Vietnamese - English
-
Công Ty Chúng Tôi Có Trích Lập Dự Phòng Bảo Hành ... - Hỏi đáp CSTC