Quỹ Dự Phòng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
quỹ dự phòng
reserve fund; contingency fund



Từ liên quan- quỹ
- quỹ thọ
- quỹ đen
- quỹ đạo
- quỹ tích
- quỹ lương
- quỹ bí mật
- quỹ bù trừ
- quỹ bầu cử
- quỹ cứu tế
- quỹ đạo hở
- quỹ cứu trợ
- quỹ tài trợ
- quỹ đạo cực
- quỹ đạo ion
- quỹ dự phòng
- quỹ hưu bổng
- quỹ học bổng
- quỹ phúc lợi
- quỹ tín dụng
- quỹ từ thiện
- quỹ đạo dừng
- quỹ đạo thực
- quỹ dưỡng lão
- quỹ quảng cáo
- quỹ tiết kiệm
- quỹ tương trợ
- quỹ đạo cônic
- quỹ đạo e lip
- quỹ đạo riêng
- quỹ đạo sơ bộ
- quỹ đạo trong
- quỹ bồi thường
- quỹ nghiên cứu
- quỹ thanh toán
- quỹ tiền lương
- quỹ đạo tối ưu
- quỹ bán mỡ thừa
- quỹ chiến tranh
- quỹ đạo hóa trị
- quỹ đạo nghiêng
- quỹ đạo parabôn
- quỹ đạo phân tử
- quỹ đạo địa tâm
- quỹ đạo ổn định
- quỹ bán mỡ bỏ đi
- quỹ đạo bị nhiễu
- quỹ đạo khép kín
- quỹ đạo lệch tâm
- quỹ đạo nhật tâm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Tiền Dự Phòng In English
-
"Chi Phí Dự Phòng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
TIỀN DỰ PHÒNG In English Translation - Tr-ex
-
"tiền Dự Phòng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dự Phòng In English - Glosbe Dictionary
-
Dự Phòng - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
(English) Khoản Dự Phóng Là Gì, Nghĩa Của Từ Dự Phòng
-
Cho Em Hỏi Dự Phòng Phí Tiếng Anh Là Thế Nào?
-
Dự Phòng Cấp Tài Khoản Là Gì? - Amazon Seller Central
-
DỰ PHÒNG - Translation In English
-
Chi Phí Dự Phòng Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Meaning Of 'dự Phòng' In Vietnamese - English
-
Công Ty Chúng Tôi Có Trích Lập Dự Phòng Bảo Hành ... - Hỏi đáp CSTC