Dù - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zṳ˨˩ | ju˧˧ | ju˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟu˧˧ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𠶢: dẩu, dẫu, dù
- 愈: rũ, rủ, dù, dũ, dủ, dỗ, gió
- 𠱋: ru, dẩu, rồ, rủ, dẫu, dù, dò, dó, dầu, dồ
- 𢂎: dù
- 油: ru, dẫu, du, dù, dầu, dàu, trầu, rầu
- 喻: dẩu, rủ, dẫu, du, dù, dầu, dủ, dụ, dỗ, giộ, nhủ
Từ tương tự
[sửa] Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- du
- dư
- dứ
- đu
- đụ
- dụ
- dữ
- dự
- đủ
Danh từ
[sửa]dù
- (Phương ngữ) Ô, đồ dùng cầm tay để che mưa nắng.
- Loại ô thường dùng cho phụ nữ, giống như cái ô nhưng có màu sắc và nông lòng hơn. Che dù.
- Phương tiện khi xoè ra trông giống như cái ô lớn, lợi dụng sức cản của không khí để làm chậm tốc độ rơi của người hay vật từ trên cao xuống. Tập nhảy dù. Thả dù pháo sáng.
- (Khẩu ngữ) . Binh chủng bộ đội nhảy dù. Sư đoàn dù. Lính dù.
Đồng nghĩa
[sửa] đồ che mưa nắng- ô
- lọng
Dịch
[sửa] đồ che mưa nắng- Tiếng Anh: umbrella
- Tiếng Hà Lan: paraplu
- Tiếng Nga: зонтик (zóntik) gđ
- Tiếng Pháp: parapluie gđ
- Tiếng Anh: parachute
Giới từ
[sửa]dù
- Từ dùng để nêu điều kiện không thuận, bất thường nhằm khẳng định hoặc nhấn mạnh rằng điều nói đến vẫn xảy ra, vẫn đúng ngay cả trong trường hợp đó (dùng phối hợp với vẫn, cũng). Dù mưa to, vẫn đi. Dù ít dù nhiều cũng đều quý.
Tham khảo
[sửa]- "dù", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Giới từ
- Danh từ tiếng Việt
Từ khóa » Cây Dù Tiếng Anh Viết Là Gì
-
CÂY DÙ - Translation In English
-
Glosbe - Cây Dù In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cây Dù Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Meaning Of Word Cây Dù - Vietnamese - English
-
CÂY DÙ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cây Dù Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Cây Dù Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cây Dù Tiếng Anh Gọi Là Gì - Hàng Hiệu
-
Cái Dù Tiếng Anh Là Gì
-
Cây Dù Tiếng Nhật Là Gì
-
Top 14 Che Nắng Tiếng Anh Là Gì
-
Ô Dù Tiếng Anh Là Gì - LuTrader
-
Top 20 Cái Dù Bằng Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki