DƯA CẢI MUỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
DƯA CẢI MUỐI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từdưa cải muối
sauerkraut
dưa cải bắpdưa cải muốidưa cải đứcbắp cải muốidưa
{-}
Phong cách/chủ đề:
In comparison, 1 cup of sauerkraut contains around 3 billion CFUs(3).Ngoài ra, dưa cải muối là một trong những nguồn menaquinone thực vật hiếm có, còn được gọi là vitamin K2.
Moreover, sauerkraut is one of the rare plant sources of menaquinone, more commonly known as vitamin K2.Hơn nữa, thường xuyên tiêu thụ cácloại thực phẩm giàu probiotic như dưa cải muối có thể làm giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng như nhiễm trùng đường tiết niệu và cảm lạnh thông thường( 25, 26, 27, 28).
Moreover, regularly consuming probiotic-rich foods like sauerkraut may reduce your risk of developing infections such as the common cold and urinary tract infections(25, 26, 27, 28).Trong khi đó, 1 chén dưa cải muối đã chứa khoảng 6,6 mcg vitamin K2( 76).
For reference, 1 cup of sauerkraut contains about 6.6 mcg of vitamin K2(74).Bạn có thể dễ dàng tìm mua dưa cải muối ở hầu hết các siêu thị, nhưng không phải loại nào cũng giống nhau.
You can find sauerkraut easily in most supermarkets, but not all types you will come across will be the same.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từhoán cảikhả năng cải thiện nỗ lực cải thiện cơ hội cải thiện chương trình cải cách phong trào cải cách ủy ban cải cách quá trình cải cách kế hoạch cải cách dự án cải tạo HơnSử dụng với trạng từcải thiện đáng kể Sử dụng với động từgiúp cải thiện tiếp tục cải thiện nhằm cải thiện cố gắng cải thiện bắt đầu cải thiện cải cách giáo dục góp phần cải thiện bao gồm cải thiện cải thiện tiêu hóa cam kết cải thiện HơnKhông chỉ giàu probiotic, dưa cải muối còn giàu vitamin C và sắt, hỗ trợ thúc đẩy hệ miễn dịch khỏe mạnh( 30, 31, 32, 33).
In addition to being a rich source of probiotics, sauerkraut is also rich in vitamin C and iron, both of which contribute to a healthy immune system(30, 31, 32, 33).Giống như hầu hết các loạithực phẩm lên men khác, dưa cải muối cũng chứa nhiều loại enzyme, giúp phân tách các chất dinh dưỡng thành các phân tử nhỏ hơn, để cơ thể dễ tiêu hóa hơn( 4).
Like most other fermented foods, sauerkraut also contains a variety of enzymes, which help break down nutrients into smaller, more easily digestible molecules(4).Hai nghiên cứu gần đây cho thấy cải bắp và nước dưa cải muối có thể giúp ngăn ngừa sự phát triển của các tế bào ung thư bằng cách giảm sản xuất loại enzyme kích hoạt các chất gây ung thư( 61, 62, 63).
Two recent studies suggest that cabbage and sauerkraut juice may help prevent cancer from developing by reducing the production of these carcinogen-activating enzymes(61, 62, 63).Ví dụ, những thực phẩm được lên men, giàu probiotic như dưa cải muối góp phần tạo ra một“ hệ thực vật” đường ruột khỏe mạnh, giúp giảm căng thẳng và duy trì sức khoẻ của não bộ( 51, 52, 53, 54).
For instance, fermented, probiotic-rich foods such as sauerkraut contribute to the creation of a healthy gut flora, which research shows may help reduce stress and maintain brain health(51, 52, 53, 54).Đáng chú ý là một số nhà nghiên cứu đã cảnh báo rằng các hợp chất có trong dưa cải muối có thể tương tác với nhóm chất ức chế monoamine oxidase( MAOIs), một loại thuốc được sử dụng để điều trị trầm cảm, rối loạn lo âu và bệnh Parkinson( 55, 56).
That said, some researchers warn that compounds in sauerkraut may interact with monoamine oxidase inhibitors(MAOIs), a type of medication prescribed to treat depression, anxiety disorders and Parkinson's disease(55, 56).Nhưng thật không hiểu nổi vì sao" nhà nước tuần đêm" lại kì quặc hoặctồi tệ hơn là nhà nước quan tâm đến cả việc muối dưa cải, sản xuất nút quần hoặc xuất bản báo?
But it is difficult to see why the night-watchman state should be any more ridiculous orworse than the state that concerns itself with the preparation of sauerkraut, with the manufacture of trouser buttons, or with the publication of newspapers?Dưa cải và xắt nhỏ được nấu trong nước với thịt lợn băm nhỏ, miếng kiełbasa và một chút muối cho đến khi thịt gần như mềm.
Drained and chopped sauerkraut is cooked in water with chopped pork, pieces of kiełbasa and a bit of salt until the meat is almost tender.Hakusai no Sokusekizuke là một món ăn dưa muối nhanh và đơn giản được làm từ bắp cải muối hakusai nhẹ, thường được trộn với cà rốt và dưa chuột và gia vị với yuzu zest, konbu và togarashi pepper.
Hakusai no Sokusekizuke is a quick and simple salt pickle dish made of lightly salted hakusai cabbage which is often mixed with carrots and cucumber and seasoned with yuzu zest, konbu and togarashi pepper.Mọi người đều phải ngủ trên nền cỏ”, trong giai đoạn đầu khi chưa có doanh trại,các chiến sĩ phải ăn dưa muối và củ cải trong sáu tháng ròng rã, ông kể.
Everyone slept on the grass" in the beginning as there was no housing,and the soldiers ate pickled cabbages and radishes for six months of the year, he said.Trong bất kỳ gia đình Nga nào,họ sẽ luôn cung cấp dưa cải bắp, táo ngâm và cà chua muối cho khách.
In any Russian family, theywill always offer sauerkraut, pickled apples and salted tomatoes to the guest.Các loại rau ngâm khác, như củ cải muối, dưa chuột muối, cũng là món ăn truyền thống và phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của chúng tôi.
Other pickled vegetables, like pickled radish, pickled cucumber, are also traditional and popular dishes in our daily life.Rau chưa nấu chín và rau sống, muối và dưa chua, củ cải, hành tây, ớt ngọt, củ cải, rutabaga, dưa chuột, tỏi không được phép.
Uncooked and raw vegetables, salted and pickled, radish, onion, sweet peppers, radishes, rutabaga, cucumbers, garlic are not allowed.Và bữa cơm truyền thống của người Hàn Quốc không thể thiếu được món kimchi,một món ăn được làm từ nhiều loại rau muối như cải bắp, củ cải, hành xanh và dưa chuột.
And traditional meals of Korean indispensable dish kimchi,a dish made from various pickled vegetables such as cabbage, radish, green onions and cucumbers. Kết quả: 18, Thời gian: 0.0173 ![]()

Tiếng việt-Tiếng anh
dưa cải muối English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Dưa cải muối trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
dưadanh từmelonpicklecucumberwatermeloncantaloupescảidanh từcảiwealthmustardimprovementrichesmuốidanh từsaltsodiumsalinemuốitính từsaltymuốiđộng từpickledTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Cải Muối Dưa Tiếng Anh
-
Dưa Cải Chua Tiếng Anh Là Gì
-
Dưa Muối Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Glosbe
-
"Pickles" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
DƯA MUỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Siêu Tiếng Anh - Tên Các Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Anh...
-
TÊN CÁC MÓN ĂN VIỆT... - Luyện Giọng Mỹ - American Accent
-
DƯA CHUA MUỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DƯA MUỐI - Translation In English
-
Pickled Mustard Greens | Cách Muối Dưa Cải Chua | Dua Cai Chua
-
Dưa Muối Tiếng Anh Là Gì : Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh
-
Pickled | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Sauerkraut | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Dưa Cải Muối – Wikipedia Tiếng Việt