"Pickles" Nghĩa Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Trong Tiếng Anh

  • Học Tiếng Anh Qua Phim
  • Privacy Policy
  • Liên hệ
  • DANH MỤC
      • TỪ VỰNG TIẾNG ANH
      • Từ vựng tiếng anh thông dụng5000 Từ
      • Từ vựng tiếng anh theo chủ đề2500 Từ
      • Từ vựng luyện thi TOEIC600 Từ
      • Từ vựng luyện thi SAT800 Từ
      • Từ vựng luyện thi IELTS800 Từ
      • Từ vựng luyện thi TOEFL800 Từ
      • Từ vựng luyện thi Đại Học - Cao ĐẳngUpdating
      • ĐỀ THI TIẾNG ANH
      • Đề thi thpt quốc gia48 đề
      • Đề thi TOEIC20 đề
      • Đề thi Violympic
      • Đề thi IOE
      • LUYỆN NÓI TIẾNG ANH
      • Luyện nói tiếng anh theo cấu trúc880 câu
      • Luyện nói tiếng anh theo chủ đề170 câu
      • Luyện nói tiếng anh theo từ vựng50.000 câu
      • IDIOM tiếng anhUpdating
      • TIẾNG ANH HÀNG NGÀY
      • Tiếng anh qua tin tức
      • Tiếng anh qua phim99.000 VNĐ
      • Tiếng anh qua bài hát
      • NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
      • Ngữ pháp tiếng anh cơ bản50 chủ điểm
      • Ngữ pháp tiếng anh giao tiếp134 chủ điểm
      • Ngữ pháp tiếng anh ôn thi đại học27 chủ điểm
      • 12 thì trong tiếng anh12 Thì
      • TIẾNG ANH GIAO TIẾP
      • Tiếng anh giao tiếp beginner
      • Tiếng anh giao tiếp elementary
      • LUYỆN NGHE TIẾNG ANH
      • Luyện nghe hội thoại tiếng anh101 bài
      • Luyện nghe tiếng anh theo chủ đề438 bài
      • Luyện nghe đoạn văn tiếng anh569 bài
      • TIẾNG ANH THEO LỚP
      • Tiếng anh lớp 1
      • Tiếng anh lớp 2
      • Tiếng anh lớp 3
      • Tiếng anh lớp 4
      • Tiếng anh lớp 5
  • | PHƯƠNG PHÁP
  • | NẠP VIP
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
"Pickles" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Trong bài viết này mình sẽ mang đến cho các bạn một dạng từ vựng được sử dụng nhiều trong ẩm thực, chế biến thực phẩm, ...Chắc chắn ai cũng sẽ bắt gặp trong cuộc sống hàng ngày vì từ này liên quan đến một món ăn khá đặc biệt. Nếu có bắt gặp từ này đâu đó thì bạn sẽ không bị bỡ ngỡ nhé. Bài viết hôm nay là về danh từ “Pickles” trong Tiếng Anh là gì. Cùng theo dõi ngay thôi!!!

1. Pickles trong Tiếng Anh là gì?  

pickles là gì

pickles trong Tiếng Anh

 

Pickles được dịch nghĩa sang Tiếng Việt là dưa muối, dưa ngâm chua, đồ ngâm chua, ...

Định nghĩa về Pickles:

Dưa muối hay với tên gọi khác là dưa ngâm chua, dưa chua là món ăn kèm giúp tăng khẩu vị khi dùng bữa. Thường sẽ có nguyên liệu chính là một hay nhiều loại thực vật gồm có rau, củ, quả  trộn với muối hoặc một số gia vị khác. Món ăn này thường được ủ trong nhiều ngày để lên men vi sinh tạo chua.

  • Pickles was one of my favorite food when I was a child.
  • Dưa chua là một món ăn yêu thích của tôi khi tôi vẫn còn là một đứa trẻ.
  •  
  • Beef is carefully processed by treating cuts of beef tendons, high-grade beef carcasses can be processed with pickles.
  • Thịt bò được chế biến thật kỹ bằng cách xử lý các vết cắt của gân bò, thân thịt bò khá cao cấp có thể mang chế biến cùng dưa chua.
  •  
  • This I searched and ransacked in a grocery store, piled high with peanut butter and cheese and shelves of pickles and rye bread.
  • Điều này tôi đã tìm kiếm và lục soát trong một cửa hàng tạp hóa, chất đống bơ đậu phộng và pho mát lớn và các kệ dưa chua và bánh mì đen lúa mạch.
  •  
  • My grandmother always knows a great deal of recipe to make delicious pickles.
  • Bà ngoại của luôn biết rất nhiều công thức để làm nên món dưa muối ngon tuyệt.

 

2. Thông tin chi tiết từ vựng pickles:

 

pickles là gì

pickles trong Tiếng Anh

 

Pickles được phát âm trong Tiếng Anh theo hai cách cơ bản như sau:

Theo kiểu Anh - Anh : /ˈpɪk.əl/

Theo kiểu Anh – Mỹ : /ˈpɪk.əl/

Loại từ trong Tiếng Anh của Pickles:

Trong Tiếng Anh đây là một danh từ chỉ một loại món ăn trong chế biến thực phẩm. Thường ở dạng danh từ không đếm được.

Khi dùng “Pickles” có thể sử dụng chung với nhiều từ loại khác như danh từ chuyên môn về ẩm thực chế biến hoặc những tính từ diễn tả các món ăn khác để kết hợp ra một cụm từ mới với nghĩa đa dạng hơn giúp ích cho việc sử dụng.

Vì Pickles là danh từ nên có mọi chức năng như những danh từ khác như làm vị trí như trạng ngữ, chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ,... trong câu mệnh đề.

  • I rehearsed the whole idea of other groups when you go out and talk to pickles eaters.
  • Tôi đã tập dượt toàn bộ ý tưởng của các nhóm khác khi bạn đi ra ngoài và nói chuyện với những người ăn dưa chua.
  •  
  • I wonder if there's a big pickles cabbage all stuffed in a glass jar.
  • Không biết có một cây bắp cải muối to nào cũng được nhồi trong lọ thủy tinh không nhỉ.
  •  
  • Sometimes, you can see a lot of people only eat pickles without anything in their meal.
  • Thỉnh thoảng bạn có thể thấy rất nhiều người chỉ ăn dưa muối với không bất cứ thứ gì trong những bữa ăn của họ.
  •  
  • From my childhood, I remember being told by my grandfather that the way to improve the spoilage of vegetables was to take them all to make pickles.
  • Từ thời thơ ấu của tôi, tôi nhớ đã được ông nội nói rằng cách để cải thiện tình trạng hư hỏng của rau củ là mang hết chúng đi làm dưa muối.

 

3. Ví dụ Anh Việt của pickles trong các trường hợp sử dụng:

 

pickles là gì

pickles trong Tiếng Anh

 

[Được sử dụng làm trạng ngữ trong một câu]

  • Regarding the division of different types of pickles, I was taught by my grandmother many tips to distinguish them correctly without confusing each other.
  • Về phân chia nhiều loại dưa muối khác nhau, tôi đã được bà nội chỉ dạy nhiều mẹo để phân biệt thật chính xác mà không nhầm lẫn với nhau.

Pickles ở đóng vai trò của một trạng ngữ trong câu mệnh đề.

 

[Được sử dụng trong câu làm chủ ngữ]

  • Pickles water is one of the important factors to decide whether we can successfully process this dish or fail.
  • Nước ngâm dưa muối là một trong những yếu tố quan trọng để quyết định chúng ta có chế biến thành công món ăn này hay thất bại.

Pickles được dùng như một chủ ngữ trong câu trên.

 

[Được sử dụng như một tân ngữ trong câu mệnh đề]

  • These beneficial bacteria help keep fermented foods safe and less likely to spoil, and can also help increase the good bacteria in the gut when eating pickles.
  • Những vi khuẩn có lợi này giúp giữ cho thực phẩm lên men an toàn và ít bị hư hỏng, và cũng có thể giúp tăng vi khuẩn tốt trong đường ruột khi ăn dưa chua.

Pickles trong câu trên là một tân ngữ.

 

4. Từ vựng cụm từ liên quan đến pickles:

 

Cụm từ Tiếng Anh

Nghĩa Tiếng Việt

pickles cucumber

dưa  chuột muối

pickles sauerkraut

dưa cải chua

pickles peas

dưa chua đậu Hà Lan

pickles toads

cóc ngâm chua

pickles radish

củ cải muối

pickles lotus root

củ sen ngâm chua

pickles mango

xoài ngâm chua

pickles beetroot

củ dền dưa chua

pickles eggplant

dưa cà tím

pickles palanquin

kiệu ngâm chua

pickles chili

ớt ngâm chua

pickles kohlrabi

su hào muối chua

 

Pickles luôn là một món ăn ngon phải không nào? Hi vọng với bài viết này thôi, StudyTiengAnh đã có thế giúp bạn hiểu hơn về từ vựng pickles trong Tiếng Anh nhé!!!

HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ

Khám phá ngay !
    3 Trang Web Luyện Nghe Tiếng Anh hiệu quả tại nhà ai cũng nên biết !
  • Base On là gì và cấu trúc cụm từ Base On trong câu Tiếng Anh
  • Cấu trúc và cách dùng Until trong Tiếng Anh
  • Cấu Trúc và Cách Dùng WHERE trong Tiếng Anh
  • Cách học tiếng Anh qua phim Friends phụ đề song ngữ
  • Flip Over là gì và cấu trúc cụm từ Flip Over trong câu Tiếng Anh
  • "Sinh Tố" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
  • Karma là gì và cấu trúc từ Karma trong câu Tiếng Anh
  • "Lời Mở Đầu" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
  • Tất cả
  • Blog
  • Tin Tức
  • Bài Giảng
Cách Sao Chép Tất Cả URL Từ Các Tab Đang Mở Trong Google Chrome09/04/2025Top kiểu soái tóc đẹp cho bé trai hottrend31/05/2023Văn mẫu cảm nhận đây thôn vĩ dạ hay nhất30/05/2023Cách tính điểm xét học bạ xét tuyển đại học 202330/05/2023Luyện tập đóng vai nhân vật ông hai kể lại chuyện làng30/05/2023Hướng dẫn vẽ con vật đơn giản đáng yêu cho bé28/05/2023Cách làm bài văn nghị luận đạt điểm cao trong các kỳ thi28/05/202314/2 là ngày gì ai tặng quà cho ai? Có thể bạn chưa biết28/05/2023Gợi ý đặt tên con trai theo ý nghĩa hay nhất28/05/2023Những tác dụng của dấu phẩy có thể bạn chưa biết28/05/2023 Cách Sao Chép Tất Cả URL Từ Các Tab Đang Mở Trong Google Chrome09/04/2025Top kiểu soái tóc đẹp cho bé trai hottrend31/05/2023Văn mẫu cảm nhận đây thôn vĩ dạ hay nhất30/05/2023Cách tính điểm xét học bạ xét tuyển đại học 202330/05/2023Luyện tập đóng vai nhân vật ông hai kể lại chuyện làng30/05/2023Hướng dẫn vẽ con vật đơn giản đáng yêu cho bé28/05/2023Cách làm bài văn nghị luận đạt điểm cao trong các kỳ thi28/05/202314/2 là ngày gì ai tặng quà cho ai? Có thể bạn chưa biết28/05/2023Gợi ý đặt tên con trai theo ý nghĩa hay nhất28/05/2023Những tác dụng của dấu phẩy có thể bạn chưa biết28/05/2023 [Soạn văn 11] Bài Đây Thôn Vĩ Dạ ( Hàn Mặc Tử ) Ngắn và chi tiết nhất26/01/2023Tổng hợp hình nền game Free Fire (FF) siêu ngầu tải về điện thoại18/01/2023Sưu tầm ảnh cầu thủ Ronaldo bóng đá siêu đẹp làm hình nền18/01/2023Những câu tục ngữ, thành ngữ hay về cuộc sống17/01/2023Chơi chữ là gì, kể tên các lối chơi chữ thường gặp (Ngữ Văn 7)17/01/2023Tổng hợp những câu danh ngôn hay về cuộc sống ý nghĩa17/01/2023Những Caption hay về cuộc sống ngắn gọn và ý nghĩa17/01/202399+ stt cuộc sống an nhiên bình yên cho bạn17/01/2023Sưu tầm những bài viết hay về cuộc sống ngắn17/01/2023[Sưu Tầm] Những câu nói hay và hài hước về cuộc sống đăng Facebook04/01/2023 Copyright © 2017
  • Giới thiệu
  • Điều khoản
  • FAQs
  • Liên hệ
  • Đăng nhập
Đăng nhập Đăng nhập qua Google+

Click để đăng nhập thông qua tài khoản gmail của bạn

Đăng ký Họ và tên *: Email *: Mật khẩu *: Xác nhận *: Số ĐT: Đã đọc và chấp nhận các điều khoản Đăng nhập qua Google+ Trả lời Nội dung:

Từ khóa » Cải Muối Dưa Tiếng Anh