dưa hấu in English - Glosbe Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
I always landed like a watermelon out of a third floor window. QED. Gã có cái ...
Xem chi tiết »
Translation for 'quả dưa hấu' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Translations in context of "DƯA HẤU" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "DƯA HẤU" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "DƯA HẤU LÀ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "DƯA HẤU LÀ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Wondering what the Vietnamese word for ""dưa hấu"" is? Here you can find the translation for ... More "Trái cây" Vocabulary in American English. Vietnamese.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Dưa hấu" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
DƯA HẤU in English Translation. dưa hấu Dưa Hấu Tiếng Anh Là Gì. watermelon. Dưa Hấu Tiếng Anh Là Gì dưa hấuwatermelonquả dưa. melon. Dưa Hấu Tiếng Anh Là ...
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "dưa hấu" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
As is dưa hấu in English? Come in, learn the word translation dưa hấu and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese English ...
Xem chi tiết »
Translation of «Dưa hấu» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Dưa hấu» in context: Gã Mũ Wả Dưa! Bowler Hat Guy! source.
Xem chi tiết »
melon: dưa hấu vàng còn gọi là dưa lưới watermelon: dưa hấu đỏ. ... How do you say this in English (US)? dưa hấu. See a translation.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). dưa hấu. Jump to user comments. noun. watermelon. quả dưa hấu.
Xem chi tiết »
3 thg 10, 2021 · Gã có cái đầu như quả dưa hấu. The guy has a head like a melon. en watermelon. vi thực vật có hoa en large fruit with a smooth hard rind.
Xem chi tiết »
Translation of «Dưa hấu» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Dưa hấu» in context: dưa hấu nè. Watermelon. source.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Dưa Hấu English
Thông tin và kiến thức về chủ đề dưa hấu english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu