DƯA HẤU LÀ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " DƯA HẤU LÀ " in English? dưa hấu làwatermelon iswatermelons are

Examples of using Dưa hấu là in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi hỏi:“ Dưa Hấu là ai?”?I asked him"Who's kookier?Dưa hấu và dưa hấu là rất phổ biến trong người dân địa phương và rất rẻ tại các thị trường địa phương.Melons and watermelons are extremely popular among locals andare very cheap in local markets.Giữa khả năng chống oxy hoá của vitamin C vàtác động của lycopene, dưa hấu là một loại quả chống ung thư tuyệt vời!Between the antioxidant potential of vitamin C andthe impact of lycopene, watermelon is a large fruit against cancer!Vì nhiều lý do, dưa hấu là món ăn rất phổ biến vào mùa hè.For many reasons watermelon is a very popular food in the summer.Dưa hấu là một loại cây dễ trồng, bạn chỉ mất 7 xu cho mỗi ô và chờ đợi 3 phút để hoàn thành quá trình phát triển.Watermelons are an easy crop to grow, as they only require 7 coins per patch, and only take 3 minutes to fully grow.Có ba lý do tại sao dưa hấu là tốt cho điều trị bệnh suy thận.There are three reasons why watermelons are good for treating kidney disease.Dưa hấu là cây hàng năm thời tiết ấm áp, nhưng chúng có thể được trồng ở cả hai vùng nhiệt đới và ôn đới một cách dễ dàng.Watermelons are warm weather annuals but they can be planted in both tropical and temperate regions easily.Các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng dưa hấu là một trong những loại thực phẩm hiệu quả nhất có tác dụng như Viagra.Recent studies depict that watermelons are one of the most effective foods that act like Viagra for our body.Dưa hấu là 92 phần trăm nước, vì vậy đó là một cách tuyệt vời để giúp giữ cho con chó của bạn ngậm nước trong những ngày hè nóng bức.Watermelon is 92 percent water, so it's a great way to keep your dog hydrated on hot summer days.Tóm lại, giữa khảnăng chống oxy hoá của vitamin C và tác động của lycopene, dưa hấu là một loại quả chống ung thư tuyệt vời!All in all,between the antioxidant potential of vitamin C and impact of lycopene, watermelon is a great anti-cancer fruit!Trong các loại trái cây, dưa hấu là một trong những loại quả có lượng calo thấp nhất- chỉ có 46 calo mỗi cốc( 154 gram).As far as fruits go, watermelon is one of the lowest in calories- only 46 calories per cup(154 grams).Tóm lại, giữa khả năng chống oxy hoá của vitamin C vàtác động của lycopene, dưa hấu là một loại quả chống ung thư tuyệt vời!All in all, between the antioxidant possible of vitamin C andpotential impacts of lycopene, watermelon is a significant anti-cancer outcome!Vì lý do này, ăn dưa hấu là một trong những cách tốt nhất để có được arginine của bạn, thông qua chuyển đổi của nó.For this reason, eating watermelon is one of the best ways to get your arginine in as well, via its conversion.Được tạo thành từ 92% nước và đầy đủ các chất điện giải quan trọng, dưa hấu là một món ăn nhẹ tuyệt vời trong những tháng mùa hè nóng để ngăn ngừa mất nước.Made up of 92% water and full of important electrolytes, watermelons are a great snack to have on hand during the hot summer months to prevent dehydration.Sự kiện ngạc nhiên: dưa hấu là loại trái cây duy nhất chứa dạng tập trung lycopene hơn các loại trái cây hay rau tươi khác.Surprisingly watermelons are the only that contains higher concentrations of lycopene than any other fresh fruit or vegetable.Lâu nay mọi người đều biết rằng loại thực phẩm giúp cho mắttinh hơn đó là cà rốt, tuy nhiên dưa hấu là loại quả bảo vệ mắt không kém mà lại dễ ăn hơn.For years everyone knows that foodmakes it more refined eye carrots, but watermelon is a fruit equally eye protection that is easy to eat more.Dưa hấu là một trong những loại trái cây có lượng calo thấp( Chỉ 46 calo mỗi cốc 154 g), thấp hơn so với các loại trái cây ít đường khác.Watermelon is one of the lower-calorie fruits(Only 46 calories per cup of 154 g, lower than other low-sugar fruits).Bởi vì chất xơ cao vàhàm lượng nước 92% của toàn bộ trọng lượng của nó, dưa hấu là một chất lợi tiểu nhẹ và một nguồn tuyệt vời của beta- carotene, lycopene và vitamin C.Because of its high fiber andwater content at 92% of its entire weight, watermelon is a mild diuretic and a great source of beta-carotene, lycopene and vitamin C.Dưa hấu là 92 phần trăm nước, vì vậy đó là một cách tuyệt vời để giúp giữ cho con chó của bạn ngậm nước trong những ngày hè nóng bức.Watermelon is over 90% water which means it's a super way to help your dog stay hydrated in the warm weather months.Nghiên cứu kết luận rằng protein có thể phục vụ như là một điều trị mới vàtương đối an toàn đối với ung thư gan, vì dưa hấu là một thực phẩm chủ yếu ở nhiều nước châu Á.The study concluded that the protein could serve as a new andrelatively safe treatment for liver cancer, since bitter melon is a staple food in many Asian countries.Dưa hấu là một nguồn vitamin C tuyệt vời có thể làm tăng hệ thống miễn dịch của cơ thể cũng như giúp tăng kích thước dương vật.Watermelons are a great source of vitamin C which can increase the immune system of the body as well as helps in enhancing penis size.Trong các món súp lạnh, salad, soret và các món tráng miệng khác, và do hàm lượng nước cao vàlượng calo thấp, dưa hấu là một thành phần rất biết ơn vào thời điểm này trong năm.In cold soups, salads, sorbets and other desserts, and due to its high water content andlow caloric intake, watermelon is a very grateful ingredient at this time of year.Dưa hấu là một trong những loại trái cây tốt nhất để ăn trong mùa hè, Ngoài việc rất mới mẻ, nó chứa nhiều đặc tính cho sức khỏe.One of the best fruits to eat in summer is watermelon, which besides being very refreshing, contains many health properties.Sự kiện ngạc nhiên: dưa hấu là loại trái cây duy nhất chứa dạng tập trung lycopene hơn các loại trái cây hay rau tươi khác.It is a surprising fact that watermelon is the only fruit that contains higher concentrations of lycopene than any other fresh fruit or vegetable.Dưa hấu là một loại trái cây kinh điển của mùa hè ở Nhật Bản, và đây là phiên bản nhỏ hơn dưa hấu thông thường.Watermelon is a classic fruit of the summer season in Japan, and this is a smaller version of the regular watermelon..Mặc dù hơn 94% dưa hấu là nước và hàm lượng trục đường phổ biến của chúng cũng chỉ là 5%, nhưng chúng có lượng calo rất cao.Although more than 94% of watermelons are water and their normal sugar content is only 5%, they have very high calorie intake.Dưa hấu là một trong những nguồn tốt nhất của citrulline, một axit amin được chuyển đổi thành arginine và cuối cùng là nitric oxide trong cơ thể của bạn.Watermelon is one of the best sources of citrulline, an amino acid that's converted to arginine and, ultimately, nitric oxide in your body.Hầu hết dưa hấu là nước, nhưng phần còn lại được nạp với lycopene, một chất chống oxy hóa tốt cho trái tim của bạn, tuyến tiền liệt, và da.Most of watermelon is water, but the rest is loaded with lycopene, an antioxidant that's good for your heart, prostate, and skin.Dưa hấu là một trong những loại trái cây tốt nhất giúp tăng huyết sắc tố do hàm lượng sắt và vitamin C của nó làm cho quá trình hấp thụ sắt tốt hơn và nhanh hơn.Watermelon is one of the best fruits that helps to increase haemoglobin due to its iron and vitamin-C content that makes the iron absorption process better and faster.Dưa hấu là một trong những trái cây phổ biến nhất thế giới, đặc biệt là vào mùa hè, vì thế nó là nguyên liệu thường xuyên có mặt trong các món sinh tố, salad và những món tráng miệng khác.Watermelons are one of the most popular fruits, especially in the summer, so they are a common ingredient in smoothies, salads, and other desserts.Display more examples Results: 47, Time: 0.0151

Word-for-word translation

dưanounmelonpicklecucumberwatermeloncantaloupeshấunounwatermelonverbisprepositionasdeterminerthat dưa hấu đượcdừa hữu cơ

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dưa hấu là Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Dưa Hấu English