Dứa - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "dứa" thành Tiếng Anh

pineapple, ananas, coconut là các bản dịch hàng đầu của "dứa" thành Tiếng Anh.

dứa noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • pineapple

    noun

    fruit [..]

    Các anh muốn em lấy cho anh một ít nước ép dứa không?

    You guys want me to get you some pineapple juice?

    en.wiktionary.org
  • ananas

    noun FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • coconut

    noun

    fruit of coco palm [..]

    en.wiktionary.org
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • coconut palm
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " dứa " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "dứa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Dừa Dứa Tiếng Anh Là Gì