멜론: dưa gang, dưa lưới (dưa hấu Mỹ) (mellon); 수박: dưa hấu (subag); 오이: dưa chuột (oi); 금귤: quả quất (geumgyul); 번여지(망까오): ...
Xem chi tiết »
Hoa quả, trái cây tiếng Hàn được gọi chung là “과일” (qua il). Tên các loại trái cây bằng tiếng Hàn ... 멜론: dưa gang, dưa lưới (dưa hấu Mỹ) (mellon).
Xem chi tiết »
1. 용과. Yong- wa quả thanh long dragon fruit · 2. 자몽. Ja – mong quả bưởi pomelo · 3. 레몬. Le- mon quả chanh lemon · 4. 멜론. Mel- lon dưa melon · 5. 배. Bae quả ...
Xem chi tiết »
수박: dưa hấu. 참외: dưa vàng. 오이: dưa chuột. 파인애플: quả dứa. 복숭아: quả đào. 금귤: quả quất. 밀크과일: quả vú sữa. 번여지: mãng cầu. 망까오: quả na.
Xem chi tiết »
Trái cây luôn là đặc trưng của mỗi quốc gia. ... Ở Hàn Quốc có những loại trái cây nổi tiếng như quả kiwi, quả hồng, quýt Jeju, ... 참외 (cham-oe): Dưa vàng.
Xem chi tiết »
1. 귤 : quýt · 2. 사과 : táo · 3. 배 : lê · 4. 파파야 : đu đủ · 5. 자몽 : bưởi · 6. 용과 : thanh long · 7. 람부탄 : chôm chôm · 8. 두리안 : sầu riêng.
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2016 · Kho từ vựng tiếng Hàn vô cùng đa dạng và phong phú , đây cũng là điểm mối ... 참외 (cham-oe): Dưa vàng ... 파인애플 (pa-in-e-peul): Quả dứa
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2019 · Nếu bạn từng thắc mắc Trái cây tiếng Hàn là gì? trái cóc tiếng Hàn nói ... dưa gang, dưa lưới (dưa hấu mỹ); 수박: dưa hấu; 참외: dưa vàng ...
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2021 · Ttal- gi. dâu tây. strawberry. ¡. 파인애플. P'a-i-ne-p'eul. quả dứa, thơm. ananas- pineapple. 12. 복숭아. Bok-suung- a. Bị thiếu: vàng | Phải bao gồm: vàng
Xem chi tiết »
Danh sách các từ vựng tiếng Hàn về trái cây, hoa quả. ... 참외: dưa vàng ... sao nhieu nguoi k bt cai do la cai gi vay co noi ho cug k bt do la trai gi hihi.
Xem chi tiết »
26 thg 6, 2021 · 참외 – Nghĩa là: dưa vàng. 파인애플 – Nghĩa là: quả dứa ... Chủ đề từ vựng tiếng Hàn về hoa quả sẽ giúp bạn học được lợi ích gì?
Xem chi tiết »
멜론: dưa gang, dưa lưới (dưa hấu Mỹ). 12.수박: dưa hấu. 13.참외: dưa vàng. 14.오이: dưa chuột. 15.파인애플: quả dứa. 16.복숭아: quả đào. 17.금귤: quả quất. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (27) 검은딸기(산딸기): dâu đen (dâu ta) 12. 멜론: dưa gang, dưa lưới (dưa hấu mỹ) 13. 수박: dưa hấu 14. 참외: dưa vàng 15. 오이: dưa chuột 16. 파인애플: quả dứa
Xem chi tiết »
14 thg 5, 2021 · Từ vựng tiếng Hàn về rau củ quả . ... trái cây. Dưới đây là danh sách các loại trái cây trong tiếng Hàn. ... 참외 /chamwei/, dưa vàng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dưa Vàng Tiếng Hàn Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dưa vàng tiếng hàn là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu