Từ Vựng Tiếng Hàn Về Rau Củ Quả

Home » Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề » Từ vựng tiếng Hàn về rau củ quả

Từ vựng tiếng Hàn về rau củ quả

Hôm nay tự học online sẽ giới thiệu cho bạn từ vựng tiếng Hàn về rau củ quả cũng như cung cấp cho bạn một số câu ví dụ để bạn hiểu hơn về cách sử dụng chúng.

Từ vựng tiếng Hàn về rau củ quả

Từ vựng tiếng Hàn về rau củ quả

Từ vựng tiếng Hàn về trái cây

과일 /gwail/ audio : trái cây

Dưới đây là danh sách các loại trái cây trong tiếng Hàn.

Tiếng Hàn Tiếng Việt
블랙베리 /beullaekberi/ audio quả mâm xôi
블루베리 /beulluberi/ audio quả việt quất
산딸기 /santtalgi/ audio dâu rừng, dâu dai
크랜베리 /keuraenberi/ audio quả Nam việt quất
딸기 /ttalgi/ audio quả dây tây
레몬 /remon/ audio quả chanh tây
라임 /raim/ audio quả chanh ta
오렌지 /orenji/ audio quả cam
귤 /gyul/ audio quả quýt
자몽 /jamong/ audio quả bưởi
바나나 /banana/ 바나나.mp3')" style='cursor: pointer;'/> quả chuối
사과 /sagwa/ 사과.mp3')" style='cursor: pointer;'/> quả táo
키위 /kiwi/ [ng]키위.mp3[/ng] quả kiwi
망고 /manggo/ [ng]망고.mp3[/ng] quả xoài
배 /bae/ [ng]배.mp3[/ng] quả lê
포도 /podo/ [ng]포도.mp3[/ng] quả nho
파인애플 /painaepeul/ [ng]파인애플.mp3[/ng] quả dứa
복숭아 /boksunga/ [ng]복숭아.mp3[/ng] quả đào
수박 /subak/ [ng]수박.mp3[/ng] quả dưa hấu
체리 /cheri/ [ng]체리.mp3[/ng] quả cherry, quả anh đào
자두 /jadu/ [ng]자두.mp3[/ng] quả mận
살구 /salgu/ [ng]살구.mp3[/ng] quả mơ
감 /gam/ [ng]감.mp3[/ng] quả hồng
석류 /seongnyu/ [ng]석류.mp3[/ng] quả lựu
멜론 /mellon/ [ng]멜론.mp3[/ng] quả dưa lưới
올리브 /ollibeu/ [ng]올리브.mp3[/ng] quả ô liu
파파야 /papaya/ [ng]파파야.mp3[/ng] quả đu đủ
코코넛 /kokoneot/ [ng]코코넛.mp3[/ng] quả dừa
용과 /yonggwa/ [ng]용과.mp3[/ng] quả thanh long
대추 /daechu/ [ng]대추.mp3[/ng] quả táo tàu
청포도 /cheongpoto/ quả nho xanh
호두 /hotu/ óc chó
참외 /chamwei/ dưa vàng
밀크과일 / milkheukwwai/ quả vú sữa
번여지 /beonyeoji/ quả mãn cầu
금귤 / keumkul/ quả quất
람부탄 (쩜쩜) /rabuthan/ (chomchhom) quả chôm chôm
카람볼라 / kharambolla/ quả khế
구아바 / kuaba/ quả ổi
사보체 / sabochae/ quả hồng xiêm
천도 복숭아 / cheonto boksunga/ quả xuân đào

Từ vựng tiếng Hàn về rau củ

Tiếng Hàn Tiếng Việt
야채 /yachae/ [ng]야채.mp3[/ng] rau củ
샐러드 /saelleodeu/ [ng]샐러드.mp3[/ng] salad
상추 /sangchu/ [ng]상추.mp3[/ng] rau diếp
양배추 /yangbaechu/ [ng]양배추.mp3[/ng] bắp cải
배추 /baechu/ [ng]배추.mp3[/ng] bắp cải Trung Quốc
오이 /oi/ [ng]오이.mp3[/ng] dưa chuột
토마토 /tomato/ [ng]토마토.mp3[/ng] cà chua
방울토마토 /bangulthomatho/  cà chua bao tử
감자 /gamja/ [ng]감자.mp3[/ng] khoai tây
시금치 /sigeumchi/ [ng]시금치.mp3[/ng] rau chân vịt
당근 /danggeun/ [ng]당근.mp3[/ng] cà rốt
아보카도 /abokado/ [ng]아보카도.mp3[/ng] quả bơ
옥수수 /oksusu/ [ng]옥수수.mp3[/ng] ngô (bắp)
셀러리 /selleori/ [ng]셀러리.mp3[/ng] rau cần tây
애호박 /aehobak/ [ng]애호박.mp3[/ng] quả bí ngòi
무 /mu/ [ng]무.mp3[/ng] củ cải
껍질콩 /kkeobjilkong/ [ng]껍질콩.mp3[/ng] đậu xanh
피망 /pimang/ [ng]피망.mp3[/ng] ớt chuông, ớt bột
마늘 /maneul/ [ng]마늘.mp3[/ng] tỏi
버섯 /beoseot/ [ng]버섯.mp3[/ng] nấm
콩 /kong/ [ng]콩.mp3[/ng] đậu
부추 / buchu/  hẹ
연근 /yeongeun/ [ng]연근.mp3[/ng] củ sen
고구마 /goguma/ [ng]고구마.mp3[/ng] khoai lang
고추 /gochu/ [ng]고추.mp3[/ng] ớt đỏ
생강 /saenggang/ [ng]생강.mp3[/ng] gừng
양파 /yangpa/ [ng]양파.mp3[/ng] hành
인삼 /insam/ [ng]인삼.mp3[/ng] nhân sâm
후추 /huchu/ [ng]후추.mp3[/ng] hạt tiêu
브로콜리 /beurokolli/ [ng]브로콜리.mp3[/ng] bông cải
호박 /hobak/ [ng]호박.mp3[/ng] bí ngô
순무 /sunmu/ [ng]순무.mp3[/ng] cây củ cải
갯잎 / kaeip/ lá vừng
케일 / khaeil/ cải xoăn
샐러리 / saelleori/ rau cần tây
콩나물 / khongnamu/ giá đỗ
파슬리 /paseulri/  rau mùi tây
깨잎 / kkaeip/ lá mè
시금치 / sikeumchi/ rau bina
적채 / jeokchae/ bắp cải tím

Từ vựng tiếng Hàn về các loại hạt

Tiếng Hàn Tiếng Việt
견과류/gyeongwaryu/ [ng]견과.mp3[/ng] các loại hạt
아몬드 /amondeu/ [ng]아몬드.mp3[/ng] hạt hạnh nhân
땅콩 /ttangkong/ [ng]땅콩.mp3[/ng] hạt đậu phộng
호두 /hodu/ [ng]호두.mp3[/ng] hạt óc chó
밤 /bam/ [ng]밤.mp3[/ng] hạt dẻ
잣 /jat/ [ng]잣.mp3[/ng] hạt thông
캐슈넛 /kaesyuneot/ [ng]캐슈넛.mp3[/ng] hạt điều
해바라기씨 /haebaragissi/ [ng]해바라기씨.mp3[/ng] hạt hướng dương

Một số câu ví dụ :

Bạn muốn biết làm thế nào bạn có thể sử dụng những loại trái cây, rau củ và hạt này trong cuộc trò chuyện hàng ngày bằng tiếng Hàn? Dưới đây là một số ví dụ.

매일 아침에 레몬 주스를 마셔요. (maeil achime raemonseureul masyeoyo.) Tôi uống nước chanh mỗi buổi sáng

제가 가장 좋아하는 과일은 포도예요 (Jega gajang joahaneun gwaireun potoyaeyo) Loại trái cây tôi yêu thích nhất là quả nho

과일이 많이 먹으면 피부에 좋아요. (kwail mani meokeumyeon pibuae joayo) Ăn nhiều trái cây rất tốt cho da

미미 씨가 샐러드를 너무 좋아해요. (mimi ssika saelleoteureur neomu joahaeyo) Mimi rất thích salad

갯잎이 고기와 먹으면 맛있겠네요. kaeipi kokiwwa meokeumyeon maisskaessnaeyo) Lá vừng ăn với thịt chắc ngon lắm nhỉ.

사보체가  한국에 없어요 sabuchaeka hankukae oebseoyo) Ở Hàn Quốc không có quả hồng xiêm

Trên đây là những Từ vựng tiếng Hàn về rau củ quả. Mời các bạn xem các bài viết theo chủ đề khác trong chuyên mục : Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề

tham khảo: wiki

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook

Từ khóa » Dưa Vàng Tiếng Hàn Là Gì