멜론: dưa gang, dưa lưới (dưa hấu Mỹ) (mellon); 수박: dưa hấu (subag); 오이: dưa chuột (oi); 금귤: quả quất (geumgyul); 번여지(망까오): ...
Xem chi tiết »
용과. Yong- wa quả thanh long dragon fruit 2. 자몽. Ja – mong quả bưởi pomelo 3. 레몬. Le- mon quả chanh lemon 4. 멜론. Mel- lon dưa
Xem chi tiết »
Bài học từ vựng tiếng Hàn hôm nay các bạn sẽ cùng học với SOFL chủ đề tên các loại trái cây bằng tiếng ... 멜론: dưa gang, dưa lưới (dưa hấu Mỹ) (mellon).
Xem chi tiết »
수박: dưa hấu. 참외: dưa vàng. 오이: dưa chuột. 파인애플: quả dứa. 복숭아: quả đào. 금귤: quả quất. 밀크과일: quả vú sữa. 번여지: mãng cầu. 망까오: quả na.
Xem chi tiết »
Ở Hàn Quốc có những loại trái cây nổi tiếng như quả kiwi, quả hồng, quýt Jeju, v.v.. ... Từ vựng tiếng Hàn về Trái cây (Phần 1) ... 참외 (cham-oe): Dưa vàng.
Xem chi tiết »
42 từ vựng tiếng Hàn về chủ đề trái cây. ... 수박 : quả dưa hấu. 23. 반석류 (구아바) : quả ổi ... Bài viết được biên soạn bởi : Du học Hàn Quốc Monday Bị thiếu: vàng | Phải bao gồm: vàng
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2016 · Trung tâm Tiếng Hàn SOFL chia sẽ với các bạn từ vựng tiếng Hàn về các loại quả thông dụng và thường được sử ... 참외 (cham-oe): Dưa vàng
Xem chi tiết »
멜론: dưa gang, dưa lưới (dưa hấu Mỹ). 12.수박: dưa hấu. 13.참외: dưa vàng. 14.오이: dưa chuột. 15.파인애플: quả dứa. 16.복숭아: quả đào. 17.금귤: quả quất.
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2019 · Hãy cùng Du học Hàn Quốc TinEdu học từ vựng tiếng Hàn về trái cây nhé! ... dưa gang, dưa lưới (dưa hấu mỹ); 수박: dưa hấu; 참외: dưa vàng ...
Xem chi tiết »
멜론: dưa gang, dưa lưới (dưa hấu Mỹ) 수박: dưa hấu 참외: dưa vàng 오이: dưa chuột 파인애플: quả dứa 복숭아: quả đào 금귤: quả quất 밀크과일: quả vú sữa
Xem chi tiết »
17 thg 12, 2016 · Từ vựng tiếng Hàn về các loại Trái cây ❤ 1 과일 /gwail/ hoa quả 2 포도 /podo/ quả nho 3 ... 14 참외 /cham-oe/ dưa vàng
Xem chi tiết »
Danh sách các từ vựng tiếng Hàn về trái cây, hoa quả. 1. 과일: hoa quả 2. ... 멜론: dưa gang, dưa lưới (dưa hấu mỹ) 13. 수박: dưa hấu 14. 참외: dưa vàng
Xem chi tiết »
밀크과일, quả vú sữa, 금귤, quả quất. 복숭아, quả đào, 파인애플, quả dứa. 오이, dưa chuột, 참외, dưa vàng. 수박, dưa hấu, 멜론, dưa gang, dưa hấu mỹ.
Xem chi tiết »
참외: dưa vàng 15. 오이: dưa chuột 16. 파인애플: quả dứa 17. 복숭아: quả đào 18. 금귤: quả quất 19. 밀크과일: quả vú sữa 20. 번여지(망까오): mãng cầu (quả na) ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dưa Vàng Tiếng Hàn
Thông tin và kiến thức về chủ đề dưa vàng tiếng hàn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu