DỰA VÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DỰA VÀO Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sdựa vàorely ondựa vàophụ thuộc vàotin tưởng vàotin vàotin cậy vàonhờ vàodepend onphụ thuộc vàotùy thuộc vàodựa vàotùy vàotùy theotuỳ thuộc vàocount ontin tưởng vàodựa vàođếm trêntrông cậy vàotin cậy vàotính vàolean ondựa vàotựa vàonghiêng vềaccording toon the basistrên cơ sởdựa trêntrên nền tảngtrên căn bảndựa trên nền tảngbase ondựa trêncăn cứ vàocơ sở trêndraw onvẽ trêndựa trênrút rahòa vàobased ondựa trêncăn cứ vàocơ sở trêndrawing onvẽ trêndựa trênrút rahòa vàorelying ondựa vàophụ thuộc vàotin tưởng vàotin vàotin cậy vàonhờ vàorelies ondựa vàophụ thuộc vàotin tưởng vàotin vàotin cậy vàonhờ vàorelied ondựa vàophụ thuộc vàotin tưởng vàotin vàotin cậy vàonhờ vàodepending onphụ thuộc vàotùy thuộc vàodựa vàotùy vàotùy theotuỳ thuộc vàodepends onphụ thuộc vàotùy thuộc vàodựa vàotùy vàotùy theotuỳ thuộc vàoleaning ondựa vàotựa vàonghiêng vềdepended onphụ thuộc vàotùy thuộc vàodựa vàotùy vàotùy theotuỳ thuộc vàocounting ontin tưởng vàodựa vàođếm trêntrông cậy vàotin cậy vàotính vàoleaned ondựa vàotựa vàonghiêng vềleans ondựa vàotựa vàonghiêng vềcounted ontin tưởng vàodựa vàođếm trêntrông cậy vàotin cậy vàotính vàobasing ondựa trêncăn cứ vàocơ sở trêndraws onvẽ trêndựa trênrút rahòa vàodrew onvẽ trêndựa trênrút rahòa vàocounts ontin tưởng vàodựa vàođếm trêntrông cậy vàotin cậy vàotính vào
Ví dụ về việc sử dụng Dựa vào trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
dựa vào nórely on itdepend on itbased on itlean on itdựa vào cộng đồngcommunity-basedcommunity basedcommunity-drivenđược dựa vàois based onbe relied uponare based onbe based onwas based ondựa vào đórely on itbased on thatcount on thatdựa vào những gìrely on whatbased on whatTừng chữ dịch
dựađộng từrelybaseddựathe basisdựadanh từbasedựatính từlean STừ đồng nghĩa của Dựa vào
phụ thuộc vào tin tưởng vào trên cơ sở tùy thuộc vào trên nền tảng đếm trên trên căn bản dựa trên nền tảng trông cậy vào căn cứ vào vẽ trên tin vào tùy theo tuỳ thuộc vào lean on dựa vào tườngðứcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dựa vào English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dựa Vào
-
DỰA VÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dựa Vào;«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Dựa Vào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đặt Câu Với Từ "dựa Vào"
-
Results For Dựa Vào Translation From Vietnamese To English
-
Dựa Vào - Single By Chị. Nghiêm Khả Ly | Spotify
-
Dựa Vào - NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Dựa Vào Anh - Hoàng Anh - Zing MP3
-
SÀI GÒN YẾU ĐUỐI BIẾT DỰA VÀO AI? (#SGYDBDVA) | Lyric Video
-
[PDF] QUẢN LÝ RỦI RO THẢM HỌA DỰA VÀO CỘNG ĐỒNG TRONG BỐI ...