Dùi đục Chấm Mắm Tôm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
- Từ điển
- Việt Trung
- dùi đục chấm mắm tôm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
dùi đục chấm mắm tôm tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ dùi đục chấm mắm tôm trong tiếng Trung và cách phát âm dùi đục chấm mắm tôm tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dùi đục chấm mắm tôm tiếng Trung nghĩa là gì.
dùi đục chấm mắm tôm (phát âm có thể chưa chuẩn)
风马牛不相及 《《左传》僖公四年:"君居北海, 寡人居南海, 唯是风马牛不相及也。"(雌雄相引诱)比喻两者全不相干。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 风马牛不相及 《《左传》僖公四年:"君居北海, 寡人居南海, 唯是风马牛不相及也。"(雌雄相引诱)比喻两者全不相干。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ dùi đục chấm mắm tôm hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- tối mò mò tiếng Trung là gì?
- lá chắn chống bạo loạn tiếng Trung là gì?
- mỹ đức tiếng Trung là gì?
- cửa xoay tiếng Trung là gì?
- tẩu trạch tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dùi đục chấm mắm tôm trong tiếng Trung
风马牛不相及 《《左传》僖公四年:"君居北海, 寡人居南海, 唯是风马牛不相及也。"(雌雄相引诱)比喻两者全不相干。》
Đây là cách dùng dùi đục chấm mắm tôm tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dùi đục chấm mắm tôm tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 风马牛不相及 《《左传》僖公四年: 君居北海, 寡人居南海, 唯是风马牛不相及也。 (雌雄相引诱)比喻两者全不相干。》Từ điển Việt Trung
- hay nhỉ tiếng Trung là gì?
- tình hình thị trường tiếng Trung là gì?
- xem thường mọi chuyện tiếng Trung là gì?
- tính tích phân tiếng Trung là gì?
- có khí thế tiếng Trung là gì?
- lý do bào chữa tiếng Trung là gì?
- ơn nghĩa tiếng Trung là gì?
- cán bộ kỹ thuật tiếng Trung là gì?
- cây khóm tiếng Trung là gì?
- trán tiếng Trung là gì?
- đủ vé tiếng Trung là gì?
- bán đấu giá tiếng Trung là gì?
- họ Lợi tiếng Trung là gì?
- sỉ diện tiếng Trung là gì?
- lực lượng vũ trang địa phương tiếng Trung là gì?
- công việc làm ít được hưởng nhiều tiếng Trung là gì?
- mù chữ tiếng Trung là gì?
- chỉ về tiếng Trung là gì?
- phục sức tiếng Trung là gì?
- kim hợp hoan tiếng Trung là gì?
- cào tiếng Trung là gì?
- doanh châu tiếng Trung là gì?
- đồng cân tiếng Trung là gì?
- Sana tiếng Trung là gì?
- âm vực tiếng Trung là gì?
- khống tiếng Trung là gì?
- khám sát tiếng Trung là gì?
- cai đầu dài tiếng Trung là gì?
- cọt kẹt tiếng Trung là gì?
- điều chỉnh lương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Dùi đục Chấm Mắm Tôm Là Gì
-
Dùi đục Chấm Mắm Cáy Là Gì? - Như Quỳnh
-
Thành Ngữ "Dùi đục Chấm Mắm Cáy" Nghĩa Là Gì?
-
Hãy Giải Thích Nghĩa Của Từ Ngữ "Nói Như Dùi đục Chấm Mắm Cáy"
-
Tại Sao Lại Là 'dùi đục' Chấm Mắm Cáy? - Báo Mới
-
Tiếng Việt - “DÙI ĐỤC CHẤM MẮM NÊM” Hay “DÙI ĐỤC CHẤM...
-
Giải Thích ý Nghĩa Dùi đục Chấm Mắm Cáy Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
Một Số Thành Ngữ Thông Dụng - Page 2
-
Bầu Dục Chấm Mắm Cáy | Giải Thích Thành Ngữ
-
Về Mấy Tục Ngữ, Thành Ngữ Bị Cho Là Sai
-
LÝ VIỄN GIAO: Có Phải "Dùi đục Chấm Mắm Cáy" ?
-
Nói Như Dùi đục Chấm Mắm Cáy Nghĩa Là Gì
-
Tại Sao Lại Là “dùi đục” Chấm Mắm Cáy? - BÁO SÀI GÒN GIẢI PHÓNG
-
Nói Như Dùi đục Chấm Mắm Cáy Nghĩa Là Gì?