Trong Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe "ảo tưởng" dịch thành: illusion, fallacy, dream. Câu ví dụ: Tôi và cô đã sống trong ảo tưởng.
Xem chi tiết »
25 thg 3, 2021 · Deprecated: Array and string offset access syntax with curly braces is deprecated in ...
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2017 · Don't be such a big head: Đừng ảo tưởng sức mạnh 27. Be my guest: cứ tự nhiên 28. Last but not least: cuối cùng nhưng không kém phần qua ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TRONG ẢO TƯỞNG" - tiếng việt-tiếng anh bản ... Đừng để đánh mất mình trong ảo tưởng của sự sáng thế tâm linh giả mạo.
Xem chi tiết »
Và hành động từ những ảo tưởng đó là loạn thần kinh · And the action from that illusion is neurotic which is the reality.
Xem chi tiết »
Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! Don't be a delusion of his position in the hearts of others. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao chép].
Xem chi tiết »
3 ngày trước · 1. Illusion có nghĩa: ẢO TƯỞNG, tức một hình ảnh, một ý niệm, một ý nghĩ sai lệch; có thể chỉ để làm vừa lòng và thường là vô hại. · 2. Delusion ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 1:24 Đã đăng: 23 thg 9, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "ảo tưởng" trong tiếng Anh ; tưởng · figure ; ảo · imaginary · illusionary · false ; ảo · imagination · illusion · fantasy ; cảm tưởng ...
Xem chi tiết »
16 thg 8, 2021 · Người chơi lựa chọn ảo tưởng nhờ hệ thống “kích hoạt ảo tưởng”: các đốm sáng xanh và đỏ xuất hiện trên góc màn hình, thể hiện tương ứng với ...
Xem chi tiết »
Quý Khách đang xem: Ảo tưởng sức khỏe tiếng anh là gì. Takumày thường mắc bệnh hoang tưởng với ảo ... Don't be such a big head: Đừng mộng ảo mức độ mạnh27.
Xem chi tiết »
Ở đời bỏ cuộc dễ như chơi / Cố gắng nhưng sao đuối sức rồi. / Vọng tưởng thành công mà bất toại / Sầu đong chẳng lắc cũng đầy vơi. / Thôi đừng bỏ cuộc bạn mình ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bớt ảo tưởng đi bạn eyy" into English. Human translations with examples: yes, fantasy, illusion, it's unreal, it's illusory, ...
Xem chi tiết »
ảo tưởng tâm linh 幻想心靈. 명사 심령환상. TỪ ĐIỂN VIỆT-HÀN by HUFS Press ... 명사 ảo tưởng, ảo vọng. 3. 명사 ảo ảnh, ảo mộng ... đừng có ảo tưởng về cô ấy.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đừng ảo Tưởng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đừng ảo tưởng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu