Các thuật ngữ tiếng Anh chỉ dụng cụ tự sửa chữa trong gia đình vi.speaklanguages.com › tiếng-anh › từ-vựng › tự-sửa-chữa-trong-gia-đình Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
wrench. /rentʃ/. cờ lê · monkey wrench. /ˈmʌŋki rentʃ/. mỏ lết · chisel. /ˈtʃɪzl/. cái đục · file. /faɪl/. cái giũa · bradawl. /ˈbrædɔːl/. cái dùi · screwdriver. / ...
Xem chi tiết »
31 thg 8, 2014 · Add them nhieu tu vung ky thuat di. 8 yrs Report. Bích Phương, profile picture.
Xem chi tiết »
16 thg 8, 2021 · Screw /skruː/: đinh vít, đinh ốc · Screwdriver /ˈskruːdraɪvər/: cái tua vít, tuốc nơ vít · Wrench /rentʃ/: cờ lê · Adjustable wrench /əˈdʒʌstəbl ...
Xem chi tiết »
8 thg 3, 2017 · - I let Tom borrow my wrenches to fix his car. => Tôi cho Tom mượn cái cờ-lê của mình để sửa chiếc xe của anh ta.
Xem chi tiết »
Để dễ dàng thực hiện những việc như xóa bộ nhớ cache hoặc khắc phục sự cố khi khởi động, hãy sử dụng Công cụ sửa chữa của Google Earth. To more easily do things ...
Xem chi tiết »
20 thg 3, 2018 · Bộ 100 từ vựng tiếng Anh về dụng cụ cơ khí cho người đi làm. Wrenches: cờ lê; Open End Wrenches: cờ lê hai đầu; Spline End Wrenches: cơ lê vòng ...
Xem chi tiết »
Phụ kiện Máy thổi khí đèn LED dây thừng bộ dụng cụ sửa chữa. Accessories Air blower LED light ropes repair kits.
Xem chi tiết »
EVBNews. Để dễ dàng thực hiện những việc như xóa bộ nhớ cache hoặc khắc phục sự cố khi khởi động, hãy sử dụng Công cụ sửa chữa của Google Earth.
Xem chi tiết »
14 thg 3, 2018 · Từ vựng tiếng anh dụng cụ cơ khí rất quan trọng, khí bạn làm việc với các công ty nước ngoài thì người ta sẽ sử dụng những dụng cụ bằng ...
Xem chi tiết »
9 thg 4, 2022 · hộp đựng dụng cụ bằng Tiếng Anh - Glosbe ... hộp đựng đồ nghề bằng Tiếng Anh - Glosbe ... 27 DỤNG CỤ SỬA CHỮA TRONG NHÀ... - Tiếng Anh Cho ...
Xem chi tiết »
Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của ZRK bằng tiếng Anh: Bộ dụng cụ sửa chữa zipper. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi ...
Xem chi tiết »
Ratchet Wrenches: cờ lê bánh cóc · Torque Wrenches: cần xiết lực · Pipe Wrenches: kìm nước · Adjustable Wrenches: mỏ lết điều chỉnh · Six Point Sockets: khẩu tay ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Dụng Cụ Sửa Chữa Bằng Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dụng cụ sửa chữa bằng tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu