Dụng Cụ
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựng| Từ vựng tiếng Anh | |
|---|---|
| Trang 23 trên 65 | |
| ➔ Nhu yếu phẩm | Đi lại ➔ |
Dưới đây là tên tiếng Anh cho một số dụng cụ và nguyên vật liệu thường dùng trong các công việc tự sửa chữa trong nhà.
Dụng cụ
| chisel | cái đục |
| hammer | búa |
| drill | máy khoan |
| file | cái giũa |
| ladder | thang |
| paint brush | chổi quét sơn |
| pliers | kìm |
| ruler | cái thước |
| saw | cưa |
| screwdriver | tua vít |
| spanner | cờ lê |
| spirit level | ống ni vô |
| stepladder | thang |
| tape measure | thước dây |
Nguyên vật liệu
| bolt | bu-lông |
| nail | đinh |
| nut | đai ốc |
| screw | đinh ốc |
| washer | vòng đệm |
| brick | gạch |
| cement | xi măng |
| methylated spirits (thường được gọi là meths) | cồn methanol |
| paint | sơn |
| plaster | vữa |
| sandpaper | giấy ráp |
| string | dây buộc |
| tape | băng dính/dây băng |
| tile | ngói |
| wallpaper | giấy dán tường |
| white spirit | dung môi pha sơn |
| wire | dây điện |
| Từ vựng tiếng Anh | |
|---|---|
| Trang 23 trên 65 | |
| ➔ Nhu yếu phẩm | Đi lại ➔ |
Các từ hữu ích khác
| pipe | ống nước |
| toolbox | hộp dụng cụ |
| broken | bị hỏng |
| rusty | bị gỉ |
| to build | xây |
| to cut | cắt |
| to loosen | nới lỏng |
| to measure | đo |
| to paint | sơn |
| to repair hoặc to mend | sửa |
| to screw in | siết ốc |
| to tighten | vặn chặt |
| to unscrew | tháo ốc |
| Từ vựng tiếng Anh | |
|---|---|
| Trang 23 trên 65 | |
| ➔ Nhu yếu phẩm | Đi lại ➔ |
Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文
Từ khóa » Dụng Cụ Sửa Chữa Bằng Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Dụng Cụ (phần 1) - LeeRit
-
27 DỤNG CỤ SỬA CHỮA TRONG NHÀ... - Tiếng Anh Cho Người Đi ...
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Dụng Cụ Tháo Lắp - Sữa Chữa
-
Tổng Hợp Từ Vựng Về Các Dụng Cụ Thông Dụng Trong Tiếng Anh
-
Dụng Cụ Sửa - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
100 Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Cơ Khí Cho Người đi Làm
-
DÂY THỪNG , BỘ DỤNG CỤ SỬA CHỮA Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Dụng Cụ Sửa Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Từ Vựng Dụng Cụ Cơ Khí Tiếng Anh
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ đồ Nghề | TẦM NHÌN VIỆT Mới Nhất ...
-
ZRK định Nghĩa: Bộ Dụng Cụ Sửa Chữa Zipper - Abbreviation Finder
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Dụng Cụ Cơ Khí: 100 Loại Dụng Cụ Thông Dụng