Dụng Cụ Thụt Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "dụng cụ thụt" thành Tiếng Anh
enema là bản dịch của "dụng cụ thụt" thành Tiếng Anh.
dụng cụ thụt + Thêm bản dịch Thêm dụng cụ thụtTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
enema
noun GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dụng cụ thụt " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "dụng cụ thụt" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Thụt Tháo Tiếng Anh
-
Thụt Tháo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Thụt Tháo Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"thụt Tháo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Tra Từ Thụt Tháo - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Enemas | English To Vietnamese | Medical: Pharmaceuticals
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thụt Tháo' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ai Cần Tháo Thụt đại Tràng? Thủ Thuật Này Có Gây đau Không? | Vinmec
-
KỸ THUẬT THỤT THÁO - Health Việt Nam
-
Thuốc Thụt Hậu Môn Và Các Tác Dụng Phụ Nên Biết Trước Khi Sử Dụng
-
Hướng Dẫn Sử Dụng Thuốc Bơm Hậu Môn - FAMILY HOSPITAL
-
PHÌNH ĐẠI TRÀNG BẨM SINH (BỆNH HIRSCHSPRUNG)