Dụng cụ y tế tiếng Trung là 医疗器械 (Yīliáo qìxiè) . Dụng cụ y tế là những dụng cụ, máy móc, thiết bị, vật liệu và một số dụng cụ khác chuyên được dùng trong y tế.
Xem chi tiết »
10 thg 6, 2016 · Dụng cụ y tế trong tiếng Trung · 1. Bông sát trùng: 消毒脱脂棉花 xiāodú tuōzhīmián huā · 2. Băng gạc sát trùng: 消毒脱脂纱布 xiāodú tuōzhī shābù.
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2021 · Từ vựng Tiếng Trung chủ đề dụng cụ y tế · Bông sát trùng: 消毒脱脂棉花 xiāodú tuōzhīmián huā · Băng gạc sát trùng: 消毒脱脂纱布 xiāodú tuōzhī ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung chủ đề Dụng cụ y tế ; 1.分娩台, 1. fēnmiǎn tái, bàn đỡ đẻ , bàn đẻ ; 2.手术台, 2. shǒushù tái, bàn mổ ; 3.视力表, 3. shìlì biǎo, bảng đo thị ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Dụng cụ y tế trong tiếng Trung là 医疗用品器具 (yīliáo yòngpǐn qìjù), dụng cụ y tế là một phạm trù thuộc vật tư y tế bao gồm các loại thiết ...
Xem chi tiết »
14 thg 10, 2018 · Từ vựng tiếng Trung về các dụng cụ y tế phần 1 ; 胶布. Jiāobù, Băng dính ; 氧气吸入气. Yǎngqì xīrù qì, Bình thở oxy ; 便盆. Biànpén, Bô (cho người ...
Xem chi tiết »
21 thg 10, 2018 · từ vựng tiếng Trung dụng cụ y tế phần 2 ; 医用口罩. Yīyòng kǒuzhào, Khẩu trang y tế ; 注射针头. Zhùshè zhēntóu, Kim tiêm ; 显微镜. Xiǎnwéijìng ...
Xem chi tiết »
Những vật dụng trong y tế sẽ rất quan trọng trong cuộc sống hằng ngày. Bài học hôm nay, hãy cùng SOFL học từ vựng tiếng Trung về các vật dụng trong y tết ...
Xem chi tiết »
1. 医药用品 Yīyào yòngpǐn Dụng cụ y tế · 2. 血压计 Xiěyā jì Máy đo huyết áp · 3. 牙套 yátào Niềng răng · 4. 注射器 zhùshèqì Ống tiêm, ống chích · 5. 一次性针头yīcì ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung :: Vật tư y tế ; Đai quấn nóng 加热垫 (jiā rè diàn) ; Túi đá chườm 冰袋 (bīng dài) ; băng đeo 吊带 (diào dài) ; Nhiệt kế 温度计 (wēn dù jì).
Xem chi tiết »
2 thg 10, 2021 · 12, Dụng cụ đè lưỡi khi khám họng (bằng inox hay gỗ), 压舌板, yā shé bǎn ; 13, Ống nghe, 听诊器, tīngzhěnqì.
Xem chi tiết »
Dụng cụ y tế trong tiếng Trung V. Dụng cụ y tế: 医疗用品器具 yīliáo yòngpǐn qìjù 1. Bông sát trùng: 消毒脱脂棉花 xiāodú tuōzhīmián huā 2.
Xem chi tiết »
Hôm nay mình sẽ cùng các bạn học từ vựng tiếng Trung chủ đề Y tế. Hy vọng sẽ giúp ích thật nhiều cho ... 79, Tránh thai bằng dụng cụ, 器具避孕, Qìjù bìyùn.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2020 · Từ vựng tiếng trung về dụng cụ y tế · cái chày 槌 chúi · cáng cứu thương 担架 dānjià · Chẩn đoán,phiếu chẩn đoán 诊断, 诊断 书 zhěnduàn, zhěnduàn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dụng Cụ Y Tế Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề dụng cụ y tế trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu