đứng đắn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. đứng đắn
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đứng đắn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đứng đắn trong tiếng Trung và cách phát âm đứng đắn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đứng đắn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đứng đắn tiếng Trung đứng đắn (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đứng đắn tiếng Trung 诚挚 《诚恳真挚。》大方 《(言谈、举止 (phát âm có thể chưa chuẩn)
诚挚 《诚恳真挚。》大方 《(言谈、举止)自然; 不拘束。》方; 方正 《正直。》tư cách đứng đắn品行方正。正当 《(人品)端正。》端方; 周正; 正; 正派 《(品行、作风)规矩, 严肃, 光明。》người đứng đắn正派人。tác phong đứng đắn. 作风正派。正经八百 《正经的; 严肃而认真的。"百"也作摆。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đứng đắn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • nhân văn tiếng Trung là gì?
  • mớ bẩy mớ ba tiếng Trung là gì?
  • không thể vượt qua tiếng Trung là gì?
  • thâm cố tiếng Trung là gì?
  • thay phiên nghỉ ngơi tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đứng đắn trong tiếng Trung

诚挚 《诚恳真挚。》大方 《(言谈、举止)自然; 不拘束。》方; 方正 《正直。》tư cách đứng đắn品行方正。正当 《(人品)端正。》端方; 周正; 正; 正派 《(品行、作风)规矩, 严肃, 光明。》người đứng đắn正派人。tác phong đứng đắn. 作风正派。正经八百 《正经的; 严肃而认真的。"百"也作摆。》

Đây là cách dùng đứng đắn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đứng đắn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 诚挚 《诚恳真挚。》大方 《(言谈、举止)自然; 不拘束。》方; 方正 《正直。》tư cách đứng đắn品行方正。正当 《(人品)端正。》端方; 周正; 正; 正派 《(品行、作风)规矩, 严肃, 光明。》người đứng đắn正派人。tác phong đứng đắn. 作风正派。正经八百 《正经的; 严肃而认真的。 百 也作摆。》

Từ điển Việt Trung

  • đứng như trời trồng tiếng Trung là gì?
  • thông giám tiếng Trung là gì?
  • vùng biển tự do tiếng Trung là gì?
  • lập lại trật tự tiếng Trung là gì?
  • bách thanh nhỏ tiếng Trung là gì?
  • giấy kếp tiếng Trung là gì?
  • da bị nẻ tiếng Trung là gì?
  • gỗ muồng tiếng Trung là gì?
  • tha hồ tiếng Trung là gì?
  • thở mạnh tiếng Trung là gì?
  • thiết bị sưởi tiếng Trung là gì?
  • tuyền oa tiếng Trung là gì?
  • tường đồng vách sắt tiếng Trung là gì?
  • bài thuốc dân gian tiếng Trung là gì?
  • thị năng tiếng Trung là gì?
  • Harrisburg tiếng Trung là gì?
  • phán đoán tiếng Trung là gì?
  • vữa chịu nhiệt tiếng Trung là gì?
  • trắc ẩn tiếng Trung là gì?
  • vinh diệu tiếng Trung là gì?
  • rảnh tiếng Trung là gì?
  • tờ khai hành lý tiếng Trung là gì?
  • tâm chí tiếng Trung là gì?
  • hạ phương tiếng Trung là gì?
  • thành ra tiếng Trung là gì?
  • mưu cũ tiếng Trung là gì?
  • lựa gió bẻ lái tiếng Trung là gì?
  • mảy may tiếng Trung là gì?
  • ăn vạ tiếng Trung là gì?
  • răn trước ngừa sau tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đứng đắn Tiếng Trung