Từ điển Việt Trung "đứng đắn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Trung"đứng đắn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đứng đắn
![]() | 誠摯 | |
![]() | 大方 | |
![]() | 方; 方正 | |
![]() | tư cách đứng đắn | |
| 品行方正。 | ||
![]() | 正當 | |
![]() | 端方; 周正; 正; 正派 | |
![]() | người đứng đắn | |
| 正派人。 | ||
![]() | tác phong đứng đắn. | |
| 作風正派。 | ||
![]() | 正經八百 | |
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đứng đắn
nt. Nghiêm trang, đúng mực trong quan hệ với phụ nữ. Đứng đắn với phụ nữ.Từ khóa » đứng đắn Tiếng Trung
-
đứng đắn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Việc đứng đắn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '歪' Trong Từ điển Từ điển Trung - Việt
-
Học Những Từ Tiếng Trung Hàng Ngày Vẫn Hay Gặp Nhất
-
MỘT SỐ CỤM THÀNH NGỮ... - NP Books - Sách Học Tiếng Trung
-
Chửi Thề Bằng Tiếng Trung – Những Việc Thiếu đứng đắn
-
Thành Ngữ Tiếng Trung Miêu Tả Con Trai | Nguyên Khôi HSK
-
170 Thành Ngữ Tiếng Trung Bạn Cần Nắm
-
Respectably | Định Nghĩa Trong Từ điển Cambridge Tiếng Anh-Trung ...
-
Ý Nghĩa Của Indecent Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ đứng đắn Là Gì
-
đứng đắn | Bán-vé-số.vn - Năm 2022, 2023
-
Thành Ngữ – Cách Ngôn Trong Tiếng Trung ( P11 )
-
Đặt Câu Với Từ "đứng đắn"

