Dửng Dưng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
dửng dưng
indifferent; emotionless; unemotional; unconcerned
mặt trời ác độc, dửng dưng trước số phận những chú vịt trễ giờ, vẫn tiếp tục cuộc hành trình của mình ngang qua bầu trời the merciless sun, unconcerned with the fate of time-lost ducks, continues its journey across the sky
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dửng dưng
* adj
Indifferent
Từ điển Việt Anh - VNE.
dửng dưng
indifferent



Từ liên quan- dửng
- dửng mỡ
- dửng dưng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Từ Dửng Dưng Trong Tiếng Anh
-
Dửng Dưng - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
DỬNG DƯNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'dửng Dưng' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
DỬNG DƯNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "dửng Dưng" - Là Gì?
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
11 Cách Giúp Bạn Học Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Nhà - British Council
-
Indifferent - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Dung Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Infinitive Là Gì? Cách Dùng Infinitive Trong Tiếng Anh - ACET
-
Các Cụm Từ Lóng Hay Dùng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp - Pasal