"dũng" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dũng Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"dũng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm dũng
dũng- noun
- Bravery; courage
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh dũng
- 1 (ph.; id.). x. dõng1.
- 2 d. (kết hợp hạn chế). Sức mạnh thể chất và tinh thần trên hẳn mức bình thường, tạo khả năng đương đầu với sức chống đối, với nguy hiểm để làm những việc nên làm. Trí và dũng đi đôi.
hd. Sức mạnh thể chất hay tinh thần trên mức bình thường. Trí và dũng đi đôi.Từ khóa » Từ Dung Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Dung Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
DUNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Dung - Wiktionary Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
đúng Nghĩa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Giới Từ (Prepositions) Là Gì? Cách Sử Dụng Giới Từ đúng Trong Tiếng ...
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn
-
Vị Trí Của Tính Từ Trong Câu (Adjectives) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Cẩm Nang Mạo Từ Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa Và Cách Dùng
-
Từ Dài Nhất Trong Tiếng Anh - Wikipedia
-
Tính Từ Là Gì? Cách Dùng Và Vị Trí Của Các Tính Từ Trong Tiếng Anh
-
Đứng Trước Giới Từ Là Gì? Sau Giới Từ Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Mạo Từ 'the' Trong Tiếng Anh: Mờ Nhạt Nhưng Lợi Hại - BBC