Cách viết từ này trong chữ Nôm. 悀: dũng; 慂: dũng; 惥: dũng; 勇: rụng, giõng, dõng, dũng, xõng · 埇: thõng, dũng; 筩: đồng, rỗng, thúng, dũng; 勈: dõng, ...
Xem chi tiết »
Tiếng Việt - Lớp 4 · 1.Dũng cảm · 2.Dũng dược( hăng hái, phấn khởi). · 3.Dũng khí · 4.Dũng kiệt (dũng cảm hơn người). · 5.Dũng mãnh · 6.Dũng sĩ · 7.Dũng tâm · 8.Dũng ...
Xem chi tiết »
Sức mạnh thể chất hay tinh thần trên mức bình thường. Trí và dũng đi đôi. Phát âm dũng. dũng. noun. Bravery; courage ...
Xem chi tiết »
勇 lính làng (lính dõng). Từ hán, Âm hán việt, Nghĩa. 勇敢に立ち向かう ...
Xem chi tiết »
Tìm các từ ghép có tiếng dũng đứng sau · 1.Dũng cảm · 2.Dũng dược( hăng hái, phấn khởi). · 3.Dũng khí · 4.Dũng kiệt (dũng cảm hơn người). · 5.Dũng mãnh · 6.Dũng sĩ · 7 ...
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: dũng. ... Lối viết cổ của chữ Dũng 勇. Tự hình 2 ... Nổi giận — Vui vẻ trong lòng, hài lòng. Tự hình 1.
Xem chi tiết »
dũng có nghĩa là: - 1 (ph.; id.). x. dõng1.. - 2 d. (kết hợp hạn chế). Sức mạnh thể chất và tinh thần trên hẳn mức bình thường, tạo ...
Xem chi tiết »
Hữu dũng,hùng dũng,anh dũng,chiến dũng,trung dũng, VÕ DŨNG, MAN DŨNG, NGHĨA DŨNG, CƯƠNG DŨNG,... Đúng(0). Xem thêm câu trả lời.
Xem chi tiết »
dũng cảm,dũng mãnh,dũng khí,anh dũng,dũng sĩ,trung dũng,dũng chí,hùng dũng,hữu dũng,quyết dũng. Đúng 0. Bình luận (0). Ngô An Nhiên. 1 tháng 3 lúc 20:01.
Xem chi tiết »
Chữ Dũng trong từ Hán Việt có nghĩa là sức mạnh, can đảm người có khí phách, người gan dạ, dũng khí.
Xem chi tiết »
Chơi trò chơi: Tìm nhanh 10 từ có tiếng "dũng". Trang chủ · Lớp 4 · VNEN tiếng việt 4 tập 2. 01 ...
Xem chi tiết »
>> Học trực tuyến các môn Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh lớp 4 trên Tuyensinh247.com cam kết giúp con lớp 4 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả. Câu ...
Xem chi tiết »
Các mẫu câu chuẩn trong Tiếng Việt có liên quan đến từ dũng trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu các mẫu câu liên quan đến dũng trong từ điển Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Câu 1. Tìm các từ có cùng nghĩa với "dũng cảm" trong số các từ dưới đây: Gan dạ, thân thiết, hòa thuận, hiếu thảo, anh hùng, anh dũng, chăm chỉ, lễ phép, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Từ Dũng Trong Tiếng Việt
Thông tin và kiến thức về chủ đề từ dũng trong tiếng việt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu