
Login Tra từ Tra Hán tự Công cụ Mẫu câu Từ điển của bạn Thảo luận Từ hán Bộ         Số nét  Tìm Tra Hán Tự Danh Sách Từ Của
勇DŨNG | Hán | DŨNG- Số nét: 09 - Bộ: LỰC 九 |
|---|
| ON | ユウ |
|---|
| KUN | 勇む | いさむ |
|---|
| 勇 | お | | 勇 | はや |
|
- Mạnh. Như dũng sĩ 勇士, dũng phu 勇夫.
- Gan tợn hơn người cũng gọi là dũng. Như dũng cảm 勇敢 gan góc mạnh tợn, việc nguy hiểm cũng không chùn.
- Binh lính. Như hương dũng ?勇 lính làng (lính dõng).
|
Danh sách hán tự tìm thấy
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
Từ ghép của
勇DŨNG | Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|
| 勇ましい | DŨNG | dũng cảm; cam đảm; anh dũng |
| 勇み足 | DŨNG TÚC | tính hấp tấp; tính cẩu thả; tính vội vàng; sự cầm đèn chạy trước ô tô |
| 勇退する | DŨNG THOÁI,THỐI | rút lui trong danh dự |
| 勇退 | DŨNG THOÁI,THỐI | sự tình nguyện rút lui |
| 勇猛な | DŨNG MÃNH | dũng mãnh |
| 勇気 | DŨNG KHÍ | dũng;dũng khí;hùng dũng;hùng khí;sự can đảm; sự cứng rắn; sự dũng cảm; can đảm; cứng rắn; dũng cảm |
| 勇敢に立ち向かう | DŨNG CẢM LẬP HƯỚNG | bất chấp |
| 勇敢な人 | DŨNG CẢM NHÂN | hảo hán |
| 勇敢な | DŨNG CẢM | bạo;bạt mạng;gan;hùng dũng;kiện tướng;mạnh dạn |
| 勇敢 | DŨNG CẢM | can đảm;can trường;dũng;dũng cảm;gan góc;hào khí;hùng khí |
| 勇壮 | DŨNG TRÁNG | hùng tráng |
| 勇士 | DŨNG SỸ,SĨ | dũng sĩ;hào hùng;hào kiệt;tráng sĩ |
| 勇む | DŨNG | hùng dũng; phấn khởi; hớn hở lên; hăng hái lên; quá trớn; quá đà |
| 剛勇 | CƯƠNG DŨNG | dũng cảm; anh dũng;gan lì;sự dũng cảm; sự anh dũng |
| 蛮勇 | MAN DŨNG | hữu dũng vô mưu |
| 忠勇 | TRUNG DŨNG | Lòng trung thành và can đảm |
| 武勇 | VŨ,VÕ DŨNG | sự dũng cảm |
| 義勇の | NGHĨA DŨNG | cảm tử |
COPYRIGHT © 2014 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.