Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự DŨNG 勇 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 勇DŨNG
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

DŨNG- Số nét: 09 - Bộ: LỰC 九

ONユウ
KUN勇む いさむ
はや
  • Mạnh. Như dũng sĩ 勇士, dũng phu 勇夫.
  • Gan tợn hơn người cũng gọi là dũng. Như dũng cảm 勇敢 gan góc mạnh tợn, việc nguy hiểm cũng không chùn.
  • Binh lính. Như hương dũng ?勇 lính làng (lính dõng).
Từ hánÂm hán việtNghĩa
勇ましい DŨNG dũng cảm; cam đảm; anh dũng
勇み足 DŨNG TÚC tính hấp tấp; tính cẩu thả; tính vội vàng; sự cầm đèn chạy trước ô tô
勇退する DŨNG THOÁI,THỐI rút lui trong danh dự
勇退 DŨNG THOÁI,THỐI sự tình nguyện rút lui
勇猛な DŨNG MÃNH dũng mãnh
勇気 DŨNG KHÍ dũng;dũng khí;hùng dũng;hùng khí;sự can đảm; sự cứng rắn; sự dũng cảm; can đảm; cứng rắn; dũng cảm
勇敢に立ち向かう DŨNG CẢM LẬP HƯỚNG bất chấp
勇敢な人 DŨNG CẢM NHÂN hảo hán
勇敢な DŨNG CẢM bạo;bạt mạng;gan;hùng dũng;kiện tướng;mạnh dạn
勇敢 DŨNG CẢM can đảm;can trường;dũng;dũng cảm;gan góc;hào khí;hùng khí
勇壮 DŨNG TRÁNG hùng tráng
勇士 DŨNG SỸ,SĨ dũng sĩ;hào hùng;hào kiệt;tráng sĩ
勇む DŨNG hùng dũng; phấn khởi; hớn hở lên; hăng hái lên; quá trớn; quá đà
剛勇 CƯƠNG DŨNG dũng cảm; anh dũng;gan lì;sự dũng cảm; sự anh dũng
蛮勇 MAN DŨNG hữu dũng vô mưu
忠勇 TRUNG DŨNG Lòng trung thành và can đảm
武勇 VŨ,VÕ DŨNG sự dũng cảm
義勇の NGHĨA DŨNG cảm tử
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Dũng Trong Tiếng Việt