Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự DŨNG 勇 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||
| ||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 勇ましい | DŨNG | dũng cảm; cam đảm; anh dũng |
| 勇み足 | DŨNG TÚC | tính hấp tấp; tính cẩu thả; tính vội vàng; sự cầm đèn chạy trước ô tô |
| 勇退する | DŨNG THOÁI,THỐI | rút lui trong danh dự |
| 勇退 | DŨNG THOÁI,THỐI | sự tình nguyện rút lui |
| 勇猛な | DŨNG MÃNH | dũng mãnh |
| 勇気 | DŨNG KHÍ | dũng;dũng khí;hùng dũng;hùng khí;sự can đảm; sự cứng rắn; sự dũng cảm; can đảm; cứng rắn; dũng cảm |
| 勇敢に立ち向かう | DŨNG CẢM LẬP HƯỚNG | bất chấp |
| 勇敢な人 | DŨNG CẢM NHÂN | hảo hán |
| 勇敢な | DŨNG CẢM | bạo;bạt mạng;gan;hùng dũng;kiện tướng;mạnh dạn |
| 勇敢 | DŨNG CẢM | can đảm;can trường;dũng;dũng cảm;gan góc;hào khí;hùng khí |
| 勇壮 | DŨNG TRÁNG | hùng tráng |
| 勇士 | DŨNG SỸ,SĨ | dũng sĩ;hào hùng;hào kiệt;tráng sĩ |
| 勇む | DŨNG | hùng dũng; phấn khởi; hớn hở lên; hăng hái lên; quá trớn; quá đà |
| 剛勇 | CƯƠNG DŨNG | dũng cảm; anh dũng;gan lì;sự dũng cảm; sự anh dũng |
| 蛮勇 | MAN DŨNG | hữu dũng vô mưu |
| 忠勇 | TRUNG DŨNG | Lòng trung thành và can đảm |
| 武勇 | VŨ,VÕ DŨNG | sự dũng cảm |
| 義勇の | NGHĨA DŨNG | cảm tử |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ Dũng Trong Tiếng Việt
-
Dũng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tìm Các Từ Ghép Có Tiếng Dũng đứng Sau - Tiếng Việt Lớp 4
-
"dũng" Là Gì? Nghĩa Của Từ Dũng Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Tìm Các Từ Ghép Có Tiếng Dũng đứng Sau
-
Tra Từ: Dũng - Từ điển Hán Nôm
-
Dũng Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Tìm 10 Từ Ghép Có Tiếng " Dũng" - Olm
-
Tìm Các Từ Ghép Có Tiếng Dũng đứng Sau - Hoc24
-
Ý Nghĩa Của Tên Dũng - Dũng Nghĩa Là Gì? - Từ Điển Tê
-
Chơi Trò Chơi: Tìm Nhanh 10 Từ Có Tiếng "dũng" - Lớp 4 - Tech12h
-
Tìm Và Ghi Vào Chỗ Trống Các Từ Ghép: A. Có Tiếng “dũng” đứng Trước ...
-
Đặt Câu Với Từ "dũng" - Dictionary ()
-
Mở Rộng Vốn Từ: Dũng Cảm Trang 73 SGK Tiếng Việt 4 Tập 2