Dũng Mãnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
dũng mãnh
* ttừ
brave and strong; undaunted, fearless, intrepid
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dũng mãnh
* adj
Brave and strong
Từ điển Việt Anh - VNE.
dũng mãnh
brave and strong
- dũng
- dũng sĩ
- dũng cảm
- dũng dạc
- dũng khí
- dũng lực
- dũng khái
- dũng mãnh
- dũng tướng
- dũng cảm chịu đựng
- dũng cảm khi say rượu
- dũng cảm đương đầu với
- dũng cảm đương đầu với khó khăn
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Từ Dũng Mãnh Là Gì
-
Dũng Mãnh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dũng Mãnh - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dũng Mãnh" - Là Gì?
-
Dũng Mãnh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dũng Mãnh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Dũng Mãnh
-
'dũng Mãnh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
'dũng Mãnh' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ Điển - Từ Dũng Mãnh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dũng Mãnh«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cầu Bạch Thủ Sóc Trăng
-
Từ điển Việt Anh - Từ Dũng Mãnh Dịch Là Gì
-
Dũng Mãnh Nghĩa Là Gì?