Từ điển Việt Anh - Từ Dũng Mãnh Dịch Là Gì
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh Chọn: Việt - Anh Anh - Việt
dũng mãnh | * adj- Brave and strong |
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức |
dũng mãnh | * ttừ|- brave and strong; undaunted, fearless, intrepid |
* Từ tham khảo/words other:
- bè phái
- bệ pháo
- bệ phía dưới
- bệ phóng
- bế quan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): dũng mãnh
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Từ Dũng Mãnh Là Gì
-
Dũng Mãnh - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Dũng Mãnh - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dũng Mãnh" - Là Gì?
-
Dũng Mãnh Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dũng Mãnh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Dũng Mãnh
-
'dũng Mãnh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
'dũng Mãnh' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ Điển - Từ Dũng Mãnh Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Dũng Mãnh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dũng Mãnh«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cầu Bạch Thủ Sóc Trăng
-
Dũng Mãnh Nghĩa Là Gì?