ĐỪNG TIẾC TIỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

ĐỪNG TIẾC TIỀN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đừng tiếcdon't feel sorrydon't regretdo not pitynot sparetiềnmoneycashcurrencyamountpay

Ví dụ về việc sử dụng Đừng tiếc tiền trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đừng tiếc tiền cho niềm vui.Do not spare money for pleasure.Anh đừng để cho lão Khilon bóc lột, nhưng đừng tiếc tiền đối với Kroton.Be not plundered by Chilo, but be not sparing of money on Croton.Nên đừng tiếc tiền vì đôi giày.So don't afraid to invest in shoes.Đối với những người cần nguồn cảmhứng của Van Gogh từ the Met, thì đừng tiếc tiền để tìm hiểu về nghệ thuật của thành phố.For those needing some Van Gogh inspiration from the Met don't let money keep you from soaking up the city's art.Đừng tiếc tiền cho các content chất lượng.It doesn't pay for quality content.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từsự cố đáng tiếctai nạn đáng tiếccảm giác hối tiếcSử dụng với trạng từrất tiếcthật tiếcchẳng tiếccũng tiếchơi tiếcSử dụng với động từđáng tiếc thay cảm thấy hối tiếcCác bạn đừng tiếc tiền mà hãy mạnh dạn mua cuốn sách này vì nó rất giá trị!Do not hesitate to buy this book because it will be worth all your money!Đừng tiếc tiền hay thời gian đầu tư vào việc học.Never begrudge money or time you spend on learning.Đừng tiếc tiền, vì bạn có thể dùng đôi giày trong 1 năm hoặc hơn.You better pay more but have that shoes for a year or two.Đừng tiếc tiền cho găng tay chất lượng cao đắt tiền làm bằng da thật, vì các mẫu làm bằng da nhân tạo sẽ ngay lập tức xuất hiện với vẻ ngoài của chúng.Do not spare money on expensive high-quality gloves made of genuine leather, since models made of artificial leather will immediately present themselves with their appearance.Dù là Blogspot hay WordPress bạn cũng cần có tên miền riêng, chứ không thể dùng các dạng tên miền miễn phí( vì nhược điểm tên dài, thiếu chuyên nghiệp, khó SEO,bị nhà mạng chặn…) Đừng tiếc vài USD để chăm chút cho đứa con cưng của bạn trước khi nó giúp bạn kiếm tiền online.Whether Blogspot or WordPress, you also need a domain name, you can not use the free domain name(because of the long name, unprofessional, hard to SEO,blocked by Network…) No regret about few Dollars to care for your“baby” before it will help you to have money online.Chỉ riêng năm nay thôi đã có bốn phim khác nhau vượt mốc 1 tỉ đôla( năm 2015 giữ kỷ lục mọi thời đại với năm phim),và chúng ta vẫn có một vài cỗ máy kiếm tiền dự kiến sẽ đến( đừng nhắc đến một số phim thất bại tài chính để hối tiếc)..Four different films crossed the vaunted $1 billion mark this year alone(2015 holds the all-time record with five),and we still have a select few expected moneymakers to come(not to mention several financial flops to rue). Kết quả: 11, Thời gian: 0.328

Từng chữ dịch

đừngtrạng từnotnevern'ttiếctính từsorrytiếctrạng từunfortunatelysadlytiếcdanh từregretpitytiềndanh từmoneycashcurrencyamounttiềnđộng từpay

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đừng tiếc tiền English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Tiếc Tiền Trong Tiếng Anh