ĐỪNG TIẾC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐỪNG TIẾC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sđừng tiếc
don't feel sorry
đừng cảm thấy tiếcđừng tiếcdon't regret
không hối tiếckhông hối hậnđừng hối tiếcđừng tiếc nuốiđừng hối hận vìchẳng tiếckhông nuối tiếcdo not pity
đừng thương xótđừng có thương hạinot spare
không thakhông tiếckhông tiết kiệmđừng tiếc
{-}
Phong cách/chủ đề:
Don't be sorry.Anh Gâu đừng tiếc cho em.
Shea, don't be sorry for me.Đừng tiếc cho Brazin.
Don't feel sorry Mossy.Mẹ ơi, xin đừng tiếc nuối.
Mama, please don't feel sorry.Đừng tiếc thương tôi.
Don't feel sorry for me.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từsự cố đáng tiếctai nạn đáng tiếccảm giác hối tiếcSử dụng với trạng từrất tiếcthật tiếcchẳng tiếccũng tiếchơi tiếcSử dụng với động từđáng tiếc thay cảm thấy hối tiếcVì vậy đừng tiếc công học?
So no regrets about university then?Đừng tiếc cho Brazin.
Don't feel sorry for Booth.Đừng buồn và đừng tiếc.
Don't be sad and don't regret.Đừng tiếc cho Brazin.
Do not feel sorry for Jezebel.Rửa dâu tây thành từng phần nhỏ, nhưng đừng tiếc nước.
Wash strawberries in small portions, but do not regret the water.Đừng tiếc cho Argentina.
Do not feel sorry for Alexandre.Hãy bắn vào nó, đừng tiếc tên, vì nó đã đắc tội với Ðức Chúa.
Shoot at her, spare no arrows: for she hath sinned against the LORD.Đừng tiếc gì một người như vậy.
Do not pity such a person.Hãy bắn vào thành, đừng tiếc mũi tên nào, Vì nó phạm tội chống nghịch CHÚA!
Shoot at her, spare no arrows: for she hath sinned against the LORD!Đừng tiếc nuối cho số phận của tôi;
Don't be sorry for me;Anh đừng để cho lão Khilon bóc lột, nhưng đừng tiếc tiền đối với Kroton.
Be not plundered by Chilo, but be not sparing of money on Croton.Đừng tiếc tiền cho niềm vui.
Do not spare money for pleasure.Hỡi các ngươi là kẻ hay giương cung! hãy dàn trận nghịch cùng Ba- by- lôn chung quanh; hãy bắn nó, đừng tiếc tên: vì nó đã phạm tội nghịch cùng Ðức Giê- hô- va.
Set yourselves in array against Babylon all around, all you who bend the bow; shoot at her, spare no arrows: for she has sinned against Yahweh.Nên đừng tiếc tiền vì đôi giày.
So don't afraid to invest in shoes.Đức Thánh Cha khuyến khích các nhân viên bệnh viện nhi đồng Bambino Gesu- Chúa Hài đồng Giêsu- đừng tiếc thân mình khi chữa bệnh cho các trẻ em và gia tăng nỗ lực tìm ra các phương thức chữa trị các chứng bệnh lạ.
Pope Francis urges staff of the Bambino Gesu Hospital not to spare themselves as they heal sick children and to redouble their efforts to find cures for rare diseases.Đừng tiếc gì với những anh chàng thế này.
No regrets with these guys.Dù là Blogspot hay WordPress bạn cũng cần có tên miền riêng, chứ không thể dùng các dạng tên miền miễn phí( vì nhược điểm tên dài, thiếu chuyên nghiệp, khó SEO,bị nhà mạng chặn…) Đừng tiếc vài USD để chăm chút cho đứa con cưng của bạn trước khi nó giúp bạn kiếm tiền online.
Whether Blogspot or WordPress, you also need a domain name, you can not use the freedomain name(because of the long name, unprofessional, hard to SEO, blocked by Network…) No regret about few Dollars to care for your“baby” before it will help you to have money online.Đừng tiếc khi đánh mất một thứ gì đó.
Don't feel sorry for losing something.Chứ đừng tiếc những điều đã làm xong.
But let's not regret what's already done.Đừng tiếc lời khen dành cho người khác.
Do not make compliments for other men.Đừng tiếc những gì không thể thay đổi lại.
Don't regret what cannot be changed.Đừng tiếc cho tôi làm gì, đó là tôi lựa chọn.
Don't feel sorry for me, it was my choice.Đừng tiếc cho tôi làm gì, đó là tôi lựa chọn.
Please don't lament for me, this was my choice.Đừng tiếc tiền hay thời gian đầu tư vào việc học.
Never begrudge money or time you spend on learning.Đừng tiếc tiền cho găng tay chất lượng cao đắt tiền làm bằng da thật, vì các mẫu làm bằng da nhân tạo sẽ ngay lập tức xuất hiện với vẻ ngoài của chúng.
Do not spare money on expensive high-quality gloves made of genuine leather, since models made of artificial leather will immediately present themselves with their appearance.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 436, Thời gian: 0.3124 ![]()
![]()
đừng thực hiệnđừng tiếp tục

Tiếng việt-Tiếng anh
đừng tiếc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đừng tiếc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đừng hối tiếcdo not regretTừng chữ dịch
đừngtrạng từnotnevern'ttiếctính từsorrytiếctrạng từunfortunatelysadlytiếcdanh từregretpity STừ đồng nghĩa của Đừng tiếc
không hối tiếc không hối hậnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Tiếc Tiền Trong Tiếng Anh
-
ĐỪNG TIẾC TIỀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tiếc Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tôi Thấy Tiếc Tiền Dịch
-
Đừng Tiếc Tiền, Bởi Vì Bạn Sẽ Cảm Thấy Khỏe Hơn Rất Nhiều đấy Dịch
-
"tiếc Rẻ" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tiếc Rẻ Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
Các Cụm Từ Về Tiền Trong Tiếng Anh - Vietnamnet
-
TIÊU TIỀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TIẾC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Những Cách Thể Hiện Tiếc Nuối Trong Tiếng Anh Hay Nhất Bạn ...
-
Chủ đề Tiếc Tiền Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
8 Thành Ngữ Tiếng Anh Về Tiền Bạc - VnExpress