ĐÚNG TIẾN ĐỘ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " ĐÚNG TIẾN ĐỘ " in English? đúng tiến độright progressđúng tiến độthe right pace

Examples of using Đúng tiến độ in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
À, mọi thứ đều đúng tiến độ.Well, everything is on track.Joseph đã đúng tiến độ.Joseph kept his attitude right.Đều được hoàn thành đúng tiến độ.Were all accomplished on schedule.Joseph đã đúng tiến độ.Joseph kept the right attitude.Sản phẩm đang được xây dựng đúng tiến độ?Products is being built on schedule?Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesđộ trễ nồng độ cao nhịp độ nhanh độ bão hòa độ chói nhiệt độ rất cao nhiệt độ không cao tốc độ rất cao mức độ rất cao độ dính MoreUsage with verbschế độ ăn uống chế độ ăn kiêng tốc độ tăng trưởng chế độ nô lệ đến ấn độmức độ hoạt động nhiệt độ hoạt động tốc độ quay chế độ quân chủ nhiệt độ tăng MoreUsage with nounsấn độtốc độmức độnhiệt độchế độcấp độnồng độthái độcường độđộ ẩm MoreGiữ dự án đúng tiến độ bằng cách tránh tắt máy.Keep project on schedule by avoiding shutdowns.Chất lượng cao, đúng tiến độ.High quality, ensure progress.AFC quyết định Thái Lan,nhưng hiện mọi chuyện không diễn ra đúng tiến độ.AFC decided Thailand, but now everything is not going on schedule.Nếu SPI= 1, dự án đúng tiến độ.If the SPIgt;1, the project is ahead of schedule.Giao tiếp đúng tiến độ sản xuất của máy với người dùng.Communicating in time the manufacturing progress of the machine with user.Toà nhà mới vẫn đi đúng tiến độ.Our new house is progressing right along.Tất cả phải từ từ đúng tiến độ và luôn“ In the mood for work”.All must progress slowly and always"In the mood for work"….Đảm bảo thực hiện các dự án đúng tiến độ.Ensure the implementation of the projects on schedule.Chúng tôi bảo đảm dự án đúng tiến độ và chất lượng.We ensure the project is on schedule and quality.Giao tiếp luôn tuyệt vời và thời gian giao hàng đúng tiến độ.Communication is always great, and delivery times are on schedule.Thời gian hoàn thiện đúng tiến độ của hợp đồng.Completion time complies with the contract progress.Công ty thi công tốt,thời gian hoàn thành đúng tiến độ.Company performs well, completion time is on schedule.Dự án One Verandah cất nóc đúng tiến độ sau 12 tháng thi công.One Verandah project is topped out on schedule after 12 months of construction.Bởi vì ngay cả giấy dài nhất của bạnvẫn còn phải được theo đúng tiến độ.Because even your loftiestterm paper still had to be in on schedule.Chịu trách nhiệm hoàn thành công việc đúng tiến độ, đảm bảo chất lượng.Responsible to complete the work on schedule, ensure quality.Winder là công cụ giám sát việc hoàn thành nội thất đúng tiến độ;Winder was instrumental in overseeing the completion of the interior on schedule;Hãy để các nhân viên tại các quầy làm việc trong đúng tiến độ và không vội vàng đến chết.Let the staff at the counters working in the right pace and not rush to death.Và đà giảm mới nhất của vàngdường như đã đáp ứng đúng tiến độ..And the latest down in thegold price seems to have arrived right on schedule.Tái đầu tư cũng giúp bạn đặt công ty vào đúng tiến độ phát triển liên tục.Reinvesting can also help you to set your company on track for continued development.Học sinh có thể nhìn thấy một bộ đếm thời gian cho mỗi câu hỏi riêng, thêm vào bộ đếm thời gian cho kỳ thi thực hành toàn bộ để giúp họlàm việc vào việc tìm kiếm đúng tiến độ để thành công trên các kỳ thi.Students can see a timer for each individual question in addition to the timer for the entirepractice exam to help them work on finding the right pace to succeed on the exam.Chúng tôi vừa thiết kế, vừa thi côngvà hoàn thiện chỉ trong vòng 15 tháng để hoàn thành một khách sạn tiêu chuẩn 5 sao theo đúng tiến độ cam kết với chính quyền Đà Nẵng để kịp đưa vào phục vụ Hội nghị APEC.We have just designed, completed andfinished within 15 months to complete a 5-star standard Hotel in the right progress committed to the Danang government to promptly take into service the APEC conference.Bộ Tài nguyên và Môi trường có trách nhiệm giúp Thủ tướng Chính phủ tổ chức triển khai thực hiện Kế hoạch, hướng dẫn, theo dõi, kiểm tra, đôn đốc việc thực hiện Kế hoạch bảo đảm chất lượng,hiệu quả, đúng tiến độ;The Ministry of Natural Resources and Environment is responsible for assisting the Prime Minister in organizing the implementation of the Plan, guiding, monitoring, inspecting and urging the implementation of the Plan of ensuring quality,efficiency and properly progress;Thực hiện quyết toán hàng quý, 6 tháng,năm đúng tiến độ;To do settlement of the revenues and expenditures quarterly,six-month and annual on schedule;Trong những ngày hè nóng bức, với quyết tâm cao CBCNV Công ty VINALIFT đã thiết kế,chế tạo và lắp đặt thàng công, đúng tiến độ Cẩu chân đế thuỷ lực 25 tấn tầm với 36 mét cho Xí Nghiệp Liên Hiệp Bason- BQP.In the hot summer days, with the determination of employees VINALIFT Co. has designed,manufactured and installed successfully, right progress the 25-ton hydraulic portal crane arm's reach 36 meters for Ba Son Trust- Company- MOD.Quý khách cần lưu ý vấn đề sau đây: Với cùng một bản vẽ thiết kế, cùng loại vật liệu dùng cho công trình, thì nhà thầu có năng lực tốt, nhiều năm kinh nghiệm sẽ thực hiện công trình có chất lượng tốt hơn vàđảm bảo đúng tiến độ thi công.Please note the following: With the same design drawings, the same type of materials used for the project, the contractor has good capacity, many years of experience will implement the works of better quality andEnsure the right progress of construction.Display more examples Results: 763, Time: 0.0219

Word-for-word translation

đúngnounrightđúngadjectivetruecorrectđúngadverbproperlyyestiếnnountiếnmoveprogresstiếnadverbforwardtiếnverbproceedđộnoundegreeslevelsđộpronountheiritsđộprepositionof đúng thực làđụng tôi

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đúng tiến độ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Tiến độ In English