TIẾN ĐỘ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TIẾN ĐỘ " in English? SNountiến độprogresstiến bộtiến trìnhtiến độtiến triểnphát triểnbước tiếnsự phát triểnđạttemponhịp độtiến độtốc độnhịp điệuthời gianpacetốc độnhịp độnhịptiến độtăng tốcprogressingtiến bộtiến trìnhtiến độtiến triểnphát triểnbước tiếnsự phát triểnđạtprogressestiến bộtiến trìnhtiến độtiến triểnphát triểnbước tiếnsự phát triểnđạtprogressedtiến bộtiến trìnhtiến độtiến triểnphát triểnbước tiếnsự phát triểnđạt
Examples of using Tiến độ in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
báo cáo tiến độprogress reportprogress reportsmức độ tiến sĩdoctoral degreetiến độ công việcwork progressthe pace of worktask progresstiến độ của bạnyour progresstiến độ dự ánproject progresstiến độ của dự ánprogress of the projecttiến độ thực hiệnimplementation progresstiến độ xây dựngthe construction progresstrình độ tiến sĩdoctoral levelchậm tiến độslow progressđảm bảo tiến độensure the progresstiến độ sản xuấtproduction progressWord-for-word translation
tiếnnountiếnmoveprogresstiếnadverbforwardtiếnverbproceedđộnoundegreeslevelsđộpronountheiritsđộprepositionof SSynonyms for Tiến độ
tốc độ nhịp độ tiến bộ tiến trình phát triển progress pace tempo bước tiến sự phát triển nhịp đạt tiền đổtiến độ công việcTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tiến độ Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiến độ In English
-
Tiến độ In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐÚNG TIẾN ĐỘ In English Translation - Tr-ex
-
Tiến độ In English
-
Results For đúng Tiến độ Translation From Vietnamese To English
-
Results For đẩy Nhanh Tiến độ Translation From Vietnamese To English
-
Tiến độ In English. Tiến độ Meaning And Vietnamese To English ...
-
Meaning Of 'tiến độ' In Vietnamese - English
-
Definition Of Tiến độ? - Vietnamese - English Dictionary
-
Tra Từ Tiến độ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Definition Of Tiến độ - VDict
-
Bắt Kịp Tiến độ - Accelerate The Schedule: đẩy Nhanh Tiến... - Tiếng ...
-
Báo Cáo Tiến độ - Vietnamese>English - EUdict
-
→ Tiến độ In English, Vietnamese English Dictionary | Fiszkoteka