ĐỪNG TRÔNG CHỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐỪNG TRÔNG CHỜ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đừng trông chờdon't expectkhông mong đợiđừng mong đợikhông hy vọngđừng hy vọngđừng mong chờkhông kỳ vọngkhông trông đợikhông mong chờsẽ khôngkhông ngờdo not expectkhông mong đợiđừng mong đợikhông hy vọngđừng hy vọngđừng mong chờkhông kỳ vọngkhông trông đợikhông mong chờsẽ khôngkhông ngờ
Ví dụ về việc sử dụng Đừng trông chờ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đừngtrạng từnotnevern'ttrôngdanh từlooklookstrôngđộng từseemlookedlookingchờđộng từwaitawaitexpectchờdanh từstandbychờtrạng từforward đừng trốn tránhđừng trông đợiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đừng trông chờ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Trông Chờ Hay Trông Chờ
-
Trông Chờ Hay Chông Chờ? | Vatgia Hỏi & Đáp
-
Trông Chờ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "trông Chờ" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Trông Chờ - Từ điển Việt
-
Trông Chờ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'trông Chờ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "trông Chờ"
-
Từ Điển - Từ Trông Chờ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Con Hãy điền Chông Hoặc Trông Vào Chỗ Trống Thích Hợp :
-
Trông Chờ Hư Vô - Nhật Kim Anh - Zing MP3
-
Họ Trông Chờ Gì Ở Tôi - ICD - NhacCuaTui
-
Nhật Kim Anh - Trông Chờ Hư Vô
-
Luôn Có Một Thứ để Trông Chờ....
-
Đừng Dại Trông Chờ Vào Con Cái Đây Mới Là 3 Chỗ Dựa Cho Bạn ...