Từ điển Tiếng Việt "trông Chờ" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"trông chờ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
trông chờ
- đgt. Chờ đợi, mong ngóng với nhiều hi vọng: trông chờ ngày gặp nhau trông chờ thư nhà trông chờ cấp trên giải quyết.
nđg. Chờ đợi với nhiều hy vọng. Trông chờ ngày gặp mặt. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhtrông chờ
trông chờ- verb
- to expect
Từ khóa » Trông Chờ Hay Trông Chờ
-
Trông Chờ Hay Chông Chờ? | Vatgia Hỏi & Đáp
-
Trông Chờ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Trông Chờ - Từ điển Việt
-
Trông Chờ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'trông Chờ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "trông Chờ"
-
Từ Điển - Từ Trông Chờ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Con Hãy điền Chông Hoặc Trông Vào Chỗ Trống Thích Hợp :
-
Trông Chờ Hư Vô - Nhật Kim Anh - Zing MP3
-
Họ Trông Chờ Gì Ở Tôi - ICD - NhacCuaTui
-
Nhật Kim Anh - Trông Chờ Hư Vô
-
ĐỪNG TRÔNG CHỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Luôn Có Một Thứ để Trông Chờ....
-
Đừng Dại Trông Chờ Vào Con Cái Đây Mới Là 3 Chỗ Dựa Cho Bạn ...