được - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗɨə̰ʔk˨˩ | ɗɨə̰k˨˨ | ɗɨək˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗɨək˨˨ | ɗɨə̰k˨˨ | ||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 特: đặc, được, đực, sệt, đặt, đước
- 待: dãi, đảy, đất, đẫy, đẩy, đậy, được, rãi, dợi, đãi, đợi
- 得: đắt, đắc, được, đác
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- đuốc
- dược
Động từ
được
- Thắng, giành phần hơn. Được cuộc. Được hay thua?
- Đạt kết quả. Bài làm được. Làm cho bằng được.
- Nhận lấy về hoặc một cách tình cờ trở nên là của mình. Được thư. Được tin nhà. Được của rơi.
- Hưởng điều thuận lợi cho việc làm, hoạt động. Được nhiều người giúp. Thuyền được gió.
- Có quyền và có nghĩa vụ (thực hiện). Trẻ em đến tuổi được đi học. Không ai được vắng mặt.
- Đạt đến một mức độ. Về được năm phút. Tết này cháu được sáu tuổi. được ăn, được nói, được gói mang về. Được mọi nhẽ.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “được”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » đạt được Có Nghĩa Là Gì
-
'đạt được' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đạt được - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
-
ĐẠT ĐƯỢC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"đạt được" Là Gì? Nghĩa Của Từ đạt được Trong Tiếng Anh. Từ điển ...
-
Nghĩa Của Từ Đạt - Từ điển Việt - Tra Từ - SOHA
-
Nghĩa Của Từ Obtain - Từ điển Anh - Việt
-
đạt Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
đạt Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Top 11 đạt được Có Nghĩa Là Gì
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Đạt Được
-
Sống Có ý Nghĩa Không Phải Là điều Khó đạt được? - BBC