đuôi Hình Quạt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đuôi hình quạt
* dtừ
fan-tail
- đuôi
- đuôi bò
- đuôi cá
- đuôi cờ
- đuôi gà
- đuôi từ
- đuôi én
- đuôi cáo
- đuôi cộc
- đuôi cụt
- đuôi mắt
- đuôi sam
- đuôi seo
- đuôi sóc
- đuôi tàu
- đuôi tôm
- đuôi chồn
- đuôi ngựa
- đuôi nheo
- đuôi sóng
- đuôi thẹo
- đuôi vểnh
- đuôi chuột
- đuôi cá voi
- đuôi thuyền
- đuôi chẻ đôi
- đuôi máy bay
- đuôi sống tàu
- đuôi hình quạt
- đuôi dài lê thê
- đuôi trâu không bằng đầu gà
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Hình Quạt Trong Tiếng Anh
-
Hình Quạt In English - Glosbe Dictionary
-
HÌNH QUẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HÌNH QUẠT - Translation In English
-
Từ điển Tiếng Việt "hình Quạt" - Là Gì?
-
"hình Quạt Tròn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Meaning Of 'hình Quạt' In Vietnamese - English
-
Hình Quạt Tiếng Anh Là Gì ? Quạt Gió Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Quạt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
MÔ HÌNH QUẠT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Hình Quạt Tròn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hình Quạt Tròn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số