Từ điển Tiếng Việt "hình Quạt" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"hình quạt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
hình quạt
1) HQ tròn là phần của hình tròn giới hạn bởi hai bán kính và cung tròn chắn bởi hai bán kính đó. 2) HQ cầu là hình khối nhận được khi quay HQ tròn quanh một đường kính không cắt miền trong của HQ tròn. Có hai loại HQ cầu. Nếu trục quay chứa một cạnh bên (bán kính) của HQ tròn thì HQ cầu thu được thuộc loại một, nếu trục quay chỉ chứa đỉnh (tâm) của HQ tròn thì HQ cầu thu được thuộc loại hai (x. hình vẽ).
Hình quạt
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhhình quạt
hình quạt- Sector
quadrant |
|
|
Từ khóa » Hình Quạt Trong Tiếng Anh
-
Hình Quạt In English - Glosbe Dictionary
-
HÌNH QUẠT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HÌNH QUẠT - Translation In English
-
"hình Quạt Tròn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Meaning Of 'hình Quạt' In Vietnamese - English
-
Hình Quạt Tiếng Anh Là Gì ? Quạt Gió Trong Tiếng Anh Là Gì
-
đuôi Hình Quạt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Quạt Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
MÔ HÌNH QUẠT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Hình Quạt Tròn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hình Quạt Tròn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số