ĐƯỜNG CONG QUÊN LÃNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch

ĐƯỜNG CONG QUÊN LÃNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đường cong quênforgetting curvelãngwasteromanticdistractsromancewasted

Ví dụ về việc sử dụng Đường cong quên lãng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hãy tạm quên đi Đường cong quên lãng của Ebbinghaus….It roughly followed the Ebbinghaus curve of forgetting.Đường cong quên lãng: Hầu hết thông tin chúng ta học được đều bị quên lãng theo thời gian.Forgetting curves: Most of the information we learn is forgotten over time.Cách đây hơn một thế kỷ, một nhà tâm lý học người Đức tên là Ebbinghaus phát hiện ra rằng chúng tacó xu hướng quên thông tin theo một cơ chế chính xác mà ông mô tả là đường cong quên lãng.More than a century ago, a German psychiatrist named Ebbinghaus found that we tend toforget information according to a precise mechanism which he described as the forgetting curve.Đường cong quên lãng mà Ebbinghaus mô tả đã giải thích sự suy giảm của việc duy trì trí nhớ theo thời gian.The oblivious curve described by Ebbinghaus explains the decline in memory retention over time.Để làm việc này, đường cong quên lãng Ebbinghaus sẽ được sử dụng, biểu thị các giai đoạn tiếp xúc với sự mất kiến thức, cũng như hệ thống Leitner- một thuật toán xác định quá trình lặp lại nội dung gồm năm giai đoạn, cho đến khi đồng hóa hoàn toàn.For this to work, the Ebbinghaus forgetful curve will be used, indicating periods exposed to loss of knowledge, as well as the Leitner system- an algorithm defining a five-stage process of repetition of contents, until their complete assimilation.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từtránh lãng phí giảm lãng phí mối tình lãng mạn thế giới lãng quên Sử dụng với động từbị lãng quên bị lãng phí bị quên lãngbị xao lãngngừng lãng phí lãng mạn hóa dẫn đến lãng phí HơnĐường cong lãng quên Ebbinghaus.The forgetting curve(Ebbinghaus).Đường cong lãng quên Ebbinghaus cho thấy chúng ta quên đi hơn một nửa những điều vừa học được chỉ sau 1 giờ.The Ebbinghaus Forgetting Curve shows that just one hour after learning we forget more than half of the learned information.Đường cong lãng quên Ebbinghaus cho thấy chúng ta thường quên đi hơn một nửa những điều vừa học chỉ sau 1 giờ.The Ebbinghaus Forgetting curve shows that most people will retain only half of what they learned at three weeks.Một thuật ngữ tâm lý gọi là“ Đường cong lãng quên”, có dạng dốc đứng sụt giảm trong 24 giờ đầu tiên sau khi bạn học điều gì mới.The“forgetting curve”, as it's called, is steepest during the first 24 hours after you learn something.Hiện tượng đó được gọi là“ đường cong của sự lãng quên”.This effect is called the“curve of forgetting”. Kết quả: 10, Thời gian: 0.0182

Từng chữ dịch

đườngdanh từroadsugarwaylinestreetcongtrạng từcongcongtính từcurvycrookedcongdanh từcurvaturecurlquênđộng từforgetforgotforgottenforgettingquêndanh từneglectlãnglãnglãngdanh từwasteromancelãngtính từromanticlãngđộng từdistracts đường congđường cong chi phí

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đường cong quên lãng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đường Quên Lãng