Trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh, chúng ta tìm thấy các phép tịnh tiến 1 của đường dây điện , bao gồm: electric line . Các câu mẫu có đường dây điện ...
Xem chi tiết »
Check 'đường dây điện' translations into English. Look through examples of đường dây điện translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
đường dây điện. electric conduit. electric line. electric main. power line. đường dây điện cao thế: high voltage power line. đường dây điện lực: power line ...
Xem chi tiết »
ĐƯỜNG DÂY ĐIỆN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch · power line · electrical line · power lines · electric lines.
Xem chi tiết »
Truyền tải điện qua đường dây điện có dây trong cấu trúc theo dõi; · Electric power transmission via power lines wired in the track structure;.
Xem chi tiết »
Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh liên quan đến đường dây điện (electric line) nha! - electric network: mạng lưới điện.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi là "đường dây điện" dịch sang tiếng anh thế nào? ... Đường dây điện từ tiếng anh đó là: electric conduit. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
1. Dây điện trong Tiếng Anh là gì? ... Định nghĩa: Electric Wire: dây điện, (một mảnh của) mỏng kim loại chủ đề với một lớp của nhựa xung quanh nó, được sử dụng ...
Xem chi tiết »
12 thg 12, 2013 · 1. Hight voltage power line = đường dây tải điện cao áp · 2. Cable line = đường dây cáp điện · 3. Dead line = đường dây không mang điện. Hot/live ...
Xem chi tiết »
There is still significant work ongoing to reinstate access tracks, complete mitigation measures and remove the final sections of the pre-existing overhead ...
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2022 · Thuật ngữ dây sạc cáp điện tiếng anh là gì? Dây cáp năng lượng điện (tiếng Anh: cable, giờ đồng hồ Pháp: câble, giờ đồng hồ Đức: Kabel) hay có ...
Xem chi tiết »
Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải ...
Xem chi tiết »
đường dây điện Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa đường dây điện Tiếng Trung (có phát âm) là: 电力线路。.
Xem chi tiết »
TỔNG HỢP 5000 TỪ TIẾNG ANH NGÀNH ĐIỆN- CHUYÊN NGÀNH TĐH, ĐCN, HTĐ: ... transmission lines: đường dây truyền tải ... Spark plug: nến lửa, Bu gi.
Xem chi tiết »
các dụng cụ đo lường V, A, W, cos phi… Phase shifting transformer: Biến thế dời pha. ... Power plant: nhà máy điện. Generator: máy phát điện. Field: cuộn dây kích ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đường Dây điện Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đường dây điện tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu