• đường Kính, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
diameter, diametral, calibre là các bản dịch hàng đầu của "đường kính" thành Tiếng Anh.
đường kính + Thêm bản dịch Thêm đường kínhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
diameter
nounline
Một số siêu việt có giá trị là tỷ lệ giữa chu vi và đường kính hình tròn.
A transcendental number whose value is the ratio high on any circumference to its diameter.
en.wiktionary2016 -
diametral
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
calibre
nounCái giật từ khẩu súng có đường kính này... sẽ rất mạnh.
The kickback from a gun with this calibre would be massive.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- caster-sugar
- diametric
- diametrical
- granulated sugar
- hour-circle
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đường kính " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Đường kính + Thêm bản dịch Thêm Đường kínhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
diameter
nounstraight line segment that passes through the center of a circle
Đường kính phễu hơn một dặm, thưa ông.
The funnel's over a mile in diameter, sir.
wikidata
Các cụm từ tương tự như "đường kính" có bản dịch thành Tiếng Anh
- đường kính nhỏ canaliculus
- đường kính liên hợp; conjugate
- Đường kính thủy lực hydraulic diameter
- xác định đường kính calibrate
- đường kính bột castor sugar
- rắc đường kính crystallise · crystallize
- bọc đường kính crystallise · crystallize
Bản dịch "đường kính" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đường Kính Ký Hiệu Tiếng Anh Là Gì
-
Đường Kính Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ĐƯỜNG KÍNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đường Kính In English - Glosbe Dictionary
-
"đường Kính" English Translation
-
Ký Hiệu ø Là Gì, Dn, Inch Là Gì – Đơn Vị đo đường Kính ống Nước Các L
-
"đường Kính" Là Gì? Nghĩa Của Từ đường Kính Trong Tiếng Việt. Từ ...
-
Nghĩa Của Từ Diameter - Từ điển Anh - Việt
-
"đường Kính Trong" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đường Tròn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ký Hiệu Ø Là Gì ? Đơn Vị Đo Đường Kính Ống Nước Các Loại Ký ...
-
Đường Kính Danh Nghĩa Là Gì? Thực Tế & ứng Dụng
-
Đường Kính Hình Tròn Ký Hiệu Là Gì
-
Ký Hiệu Phi Ø Là Gì? Cách Viết, Chèn Kí Hiệu Phi Vào Word, Excel ...
-
Ký Hiệu ø Là Gì, Dn, Inch Là Gì – Đơn Vị đo đường Kính ống Nước Các L