Nghĩa Của Từ Diameter - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /dai'æmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) đường kính
    Số phóng to (của thấu kính...)
    lens magnifying 20 diameters thấu kính phóng to 20 lần

    Xây dựng

    số bội giác

    Kỹ thuật chung

    đường kính
    average grain diameter đường kính trung bình của hạt beam diameter đường kính chùm biparietal diameter đường kính hai đỉnh bitemporal diameter đường kính hai thái dương circle diameter đường kính vòng tròn cladding diameter đường kính tăng kính cladding diameter đường kính vỏ coccygeopubic diameter đường kính xương cụt dưới mu conjugate diameter đường kính liên hợp conjugate diameter đường kính trước sau eo trên conjugate diameter pair: CDP cặp đường kính liên hợp core diameter đường kính lõi core diameter đường kính lõi (cáp) core diameter đường kính lõi (sợi quang) core diameter đường kính ruột core diameter (ofa fiber) đường kính lõi (của cáp) core diameter tolerance dung hạn đường kính của lõi core diameter tolerance dung hạn đường kính của nhân cutting diameter đường kính cắt diameter (ofthe bore hole) đường kính lỗ khoan diameter clearance khe hở đường kính diameter enlargement số gia đường kính diameter equalization hiệu chỉnh đường kính diameter increment đường kính phân tử diameter of a conic đường kính của một conic diameter of a quadratic complex đường kính của một nhóm bậc hai diameter of a set of points đường kính của một tập hợp điểm diameter of bore hole circle đường kính vòng lỗ khoan diameter of molecule đường kính chỗ hàn lồi diameter of projection ký hiệu đường kính diameter of the grains đường kính của hạt diameter of the hole đường kính lỗ khoan diameter of the mouth đường kính miệng (lỗ khoan) diameter ratio tỷ lệ đường kính double diameter piston pittông hai đường kính effective diameter đường kính hiệu dụng effective diameter đường kính trong effective diameter đường kính trung bình effective diameter đường kính vòng chia effective grain diameter đường kính có ích của hạt equivalent diameter đường kính tương đương external diameter đường kính ngoài Focal length to Diameter of an antenna (F/D) tỷ số tiêu cự trên đường kính (của một anten) gear diameter đường kính bánh răng inner diameter (ID) đường kính trong inside diameter đường kính lõi inside diameter đường kính trong inside diameter (ID) đường kính trong intercristal diameter đường kính liên mào chậu internal diameter đường kính trong internal diameter đường kính trong nhà jet diameter đường kính vòi phun large diameter pile cọc đường kính lớn major diameter đường kính chính của đai ốc major diameter đường kính đỉnh ren mean diameter đường kính trung bình mentoparietal diameter đường kính cằm đỉnh minor diameter đường kính chân ren minor diameter đường kính hiệu dụng minor diameter đường kính phụ minor diameter đường kính trong minor diameter đường kính trung bình minor diameter đường kính vòng chia minor diameter error sai số đường kính trong mode field diameter đường kính trường kiểu (dao động) nominal (thread) diameter đường kính (ren) định mức nominal diameter đường kính danh định nominal diameter đường kính danh nghĩa nominal diameter đường kính định mức nominal diameter of pipe đường kính danh định của ống dẫn nominal diameter of pipeline đường kính quy ước của đường ống nominal diameter of the hole đường kính danh định của lỗ khoan nondimensional diameter đường kính hụt outer diameter đường kính ngoài outer diameter (OD) đường kính ngoài outside diameter đường kính bên ngoài outside diameter đường kính ngoài Outside Diameter (OD) đường kính ngoài parietal diameter đường kính đỉnh peak diameter đường kính tối đa pipe diameter đường kính ống pipeline outside diameter đường kính ngoài của đường ống pitch circle diameter đường kính vòng chia pitch diameter đường kính của vòng chia pitch diameter đường kính hiệu dụng pitch diameter đường kính nguyên bản pitch diameter đường kính trong pitch diameter đường kính trung bình pore diameter đường kính lỗ principal diameter đường kính chính reduced diameter đường kính giảm reference surface centre diameter đường kính của bề mặt chuẩn gốc rim diameter đường kính ngoài rim diameter đường kính niềng rivet shank diameter đường kính thân đinh tán root diameter đường kính vòng chân rotor diameter đường kính rôto screw diameter đường kính vít semi-diameter nửa đường kính sieve diameter đường kính lỗ sàng small diameter well completion hoàn tất giếng với đường kính nhỏ small-diameter blasthole lỗ khoan nổ mìn đường kính nhỏ standard diameter đường kính tiêu chuẩn stock diameter đường kính dự trữ tape hole diameter draft dưỡng đo đường kính lỗ thread diameter đường kính ren to locate from outside diameter định vị theo đường kính ngoài tolerance on the diameter dung sai đường kính transfinite diameter đường kính siêu hạn valve diameter đường kính đầu xú páp wheel diameter đường kính bánh xe workpiece diameter đường kính phôi gia công

    Kinh tế

    đường kính
    inside diameter đường kính trong

    Nguồn khác

    • diameter : Corporateinformation

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    đường kính

    Địa chất

    đường kính

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bore , breadth , broadness , caliber , module , width , thickness Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Diameter »

    tác giả

    Phan Cao, Admin, Đặng Bảo Lâm, Vet khenh, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » đường Kính Ký Hiệu Tiếng Anh Là Gì