ĐƯỜNG KÍNH VÀ BÁN KÍNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
ĐƯỜNG KÍNH VÀ BÁN KÍNH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đường kính vàdiameter anddiameters andbán kínhradiusradiiradiuses
Ví dụ về việc sử dụng Đường kính và bán kính trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đườngdanh từroadsugarwaylinestreetkínhdanh từglasslensgogglesdiametereyewearvàand thea andand thatin , andvàtrạng từthenbánđộng từsellsoldbándanh từsalesemiseller đường kính vỏđường kính xảTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đường kính và bán kính English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đường Kính Hình Tròn Tiếng Anh
-
• đường Kính, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Đường Kính Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
đường Kính In English - Glosbe Dictionary
-
ĐƯỜNG KÍNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"đường Kính" English Translation
-
ĐƯỜNG KÍNH TRONG VÀ NGOÀI Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
"đường Kính Trong" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Toán Tiếng Anh 3 Bài: Hình Tròn, đường Kính, Bán Kính | Circle, Center ...
-
Nghĩa Của Từ đường Kính Bằng Tiếng Anh
-
Đường Kính Tiếng Anh Là Gì
-
Đường Kính Tiếng Anh Là Gì - TTMN
-
Độ Dài đường Tròn, Cung Tròn
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đường Kính' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...