Toán Tiếng Anh 3 Bài: Hình Tròn, đường Kính, Bán Kính | Circle, Center ...

Toán tiếng anh 3
Toán tiếng anh 3 bài: Đọc, viết, so sánh các số có ba chữ số |Reading, writing and comparing 3 - Digit numbersToán tiếng anh 3 bài: Cộng, trừ các số có ba chữ số (không nhớ) | Adding, subtracting 3 - Digit numbers: Without renamingToán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 4 | Practice page 4Toán tiếng anh 3 bài: Cộng các số có ba chữ số ( có nhớ một lần) | Adding 3 -Digit number: With renaming onceToán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 6 | Practice page 6Toán tiếng anh 3 bài: Trừ các số có ba chữ số ( có nhớ một lần) | Subtracting 3 -Digit number: With renaming onceToán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 8 | Practice page 8Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập các bảng nhân | Revision: Multiplication tablesToán tiếng anh 3 bài: Ôn tập các bảng chia | Revision: Devision tablesToán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 10 | Practice page 10Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về hình học | Revision: GeometryToán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về giải toán | Revision: Problem solving Toán tiếng anh 3 bài: Xem đồng hồ | Telling timeToán tiếng anh 3 bài: Xem đồng hồ ( tiếp theo) | Telling time ( cont)Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 17 | Practice page 17Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 18 | Cumulative Practice page 18Toán tiếng anh 3 bài: Bảng nhân 6 | Multiplication table of 6Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 20 | Practice page 20Toán tiếng anh 3 bài: Nhân số có hai chữ số với số có một chữ số ( không nhớ) | Multiplying a 2-digit number by a single digit number ( without renaming)Toán tiếng anh 3 bài: Nhân số có hai chữ số với số có một chữ số ( có nhớ) | Multiplying a 2-Digit number by A single digit number ( with renaming)Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 23 | Practice page 23Toán tiếng anh 3 bài: Bảng chia 6 | Division table of 6Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 25 | Practice page 25Toán tiếng anh 3 bài: Tìm một trong các phần bằng nhau của một số | Find equal portions of a numberToán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 26 | Practice page 26 Toán tiếng anh 3 bài: Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số | Dividing a 2-Digit number by a single digit numberToán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 28 | Practice page 28Toán tiếng anh 3 bài: Phép chia hết và phép chia có dư | Division without remainders and division with remaindersToán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 30 | Practice page 30Toán tiếng anh 3 bài: Bảng nhân 7 | Multiplication table of 7Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 32 | Practice page 32Toán tiếng anh 3 bài: Gấp một số lên nhiều lần | Multiples of a numberToán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 34 | Practice page 34Toán tiếng anh 3 bài: Bảng chia 7 | Division table of 7Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 36 | Practice page 36Toán tiếng anh 3 bài: Giảm đi một số lần | Portions of a numberToán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 38 | Practice page 38Toán tiếng anh 3 bài: Tìm số chia | Find the divisorToán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 40 | Practice page 40Toán tiếng anh 3 bài: Góc vuông, góc không vuông | Right angles, non-right anglesToán tiếng anh 3 bài: Thực hành nhận biết và vẽ góc vuông bằng ê ke | Practice: Identifying and drawing right angles by set-squares Toán tiếng anh 3 bài: Đề-ca-mét. Héc-tô-mét | Decametre. HectometreToán tiếng anh 3 bài: Bảng đơn vị đo độ dài | Table of matric length measuresToán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 46 | Practice page 46Toán tiếng anh 3 bài: Thực hành đo độ dài | Practice: Measuring lengthToán tiếng anh 3 bài: Thực hành đo độ dài ( tiếp theo) | Practice: Measuring length ( cont)Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 49 | Cumulative practice page 49Toán tiếng anh 3 bài: Bài toán giải bằng hai phép tính | Solving problems with 2 operationsToán tiếng anh 3 bài: Bài toán giải bằng hai phép tính ( tiếp theo) | Solving problems with 2 operations ( cont)Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 52 | Practice page 52Toán tiếng anh 3 bài: Bảng nhân 8 | Multiplication table of 8Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 54 | Practice page 54Toán tiếng anh 3 bài: Nhân số có ba chữ số với số có một chữ số | Multiplying a 3-digit number with a single digit numberToán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 56 | Practice page 56Toán tiếng anh 3 bài: So sánh số lớn gấp mấy lần số bé | By how many times is the bigger number greater than the smaller one? Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 58 | Practice page 58Toán tiếng anh 3 bài: Bảng chia 8 | Division table of 8Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 60 | Practice page 60Toán tiếng anh 3 bài: So sánh số bé bằng một phần mấy số lớn | What portion of the bigger number is the smaller one?Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 62 | Practice page 62Toán tiếng anh 3 bài: Bảng nhân 9 | Multiplication table of 9Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 64 | Practice page 64Toán tiếng anh 3 bài: Gam | GramToán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 67 | Practice page 67Toán tiếng anh 3 bài: Bảng chia 9 | Division table of 9Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 69 | Practice page 69Toán tiếng anh 3 bài: Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số | Dividing a 2-digit number by a single digit numberToán tiếng anh 3 bài: Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số ( tiếp theo) | Dividing a 2-Digit number by a single digit number ( cont) Toán tiếng anh 3 bài: Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số | Dividing a 3-digit number by a single digit numberToán tiếng anh 3 bài: Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số ( tiếp theo) | Dividing a 3-digit number by a single digit number ( cont)Toán tiếng anh 3 bài: Giới thiệu bảng nhân | Introduction to multiplication tableToán tiếng anh 3 bài: Giới thiệu bảng chia | Introduction to division tableToán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 76 | Practice page 76Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 77| Cumulative practice page 77Toán tiếng anh 3 bài: Introduction to expressions | Làm quen với biểu thứcToán tiếng anh 3 bài: Tính giá trị của biểu thức | Finding values of expressionsToán tiếng anh 3 bài: Tính giá trị của biểu thức ( tiếp theo) | Finding values of expressions ( cont)Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 81 | Practice page 81Toán tiếng anh 3 bài: Tính giá trị của biểu thức ( tiếp theo 2) | Finding values of expressions ( cont 2)Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 82 | Practice page 82 Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 83| Cumulative practice page 83Toán tiếng anh 3 bài: Hình chữ nhật | RectanglesToán tiếng anh 3 bài: Hình vuông | SquaresToán tiếng anh 3 bài: Chu vi hình chữ nhật | Perimeter of a rectangleToán tiếng anh 3 bài: Chu vi hình vuông | Perimeter of a squareToán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 89 | Practice page 89Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 90| Cumulative practice page 90Toán tiếng anh 3 bài: Các số có bốn chữ số | 4-Digit numbersToán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 94 | Practice page 94 Toán tiếng anh 3 bài: Các số có bốn chữ số ( tiếp theo) | 4-Digit numbers ( cont)Toán tiếng anh 3 bài: Các số có bốn chữ số ( tiếp theo 2) | 4-Digit numbers ( cont)Toán tiếng anh 3 bài: Số 10 000 - Luyện tập | Numbers to 10 000 - PracticeToán tiếng anh 3 bài: Điểm ở giữa. Trung điểm của đoạn thẳng | Point between two points. Midpoint of a line segmentToán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 99 | Practice page 99Toán tiếng anh 3 bài: So sánh các số trong phạm vi 10 000 | Comparing numbers to 10 000Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 101 | Practice page 101Toán tiếng anh 3 bài: Phép cộng các số trong phạm vi 10 000 | Adding the numbers to 10 000Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 103 | Practice page 103Toán tiếng anh 3 bài: Phép trừ các số trong phạm vi 10 000 | Subtracting numbers to 10 000Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 105 | Practice page 105Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 106 | Cumulative practice page 106Toán tiếng anh 3 bài: Tháng - năm | Month - yearToán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 109 | Practice page 109 Toán tiếng anh 3 bài: Hình tròn, đường kính, bán kính | Circle, center, diameter and radiusToán tiếng anh 3 bài: Vẽ trang trí hình tròn | Drawing a circleToán tiếng anh 3 bài: Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số | Multiplying a 4-digit number by a single digit numberToán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 114 | Practice page 114Toán tiếng anh 3 bài: Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số ( tiếp theo) | Multiplying a 4-digit number by a single digit number ( cont)Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 116 | Practice page 116Toán tiếng anh 3 bài: Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số | Dividing a 4-digit number by a single digit numberToán tiếng anh 3 bài: Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số ( tiếp theo) | Dividing a 4-digit number by a single digit number ( cont )Toán tiếng anh 3 bài: Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số ( tiếp theo 2) | Dividing a 4-digit number by a single digit number ( cont ) Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 120 | Practice page 120Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 120 | Cumulative practice page 120Toán tiếng anh 3 bài: Làm quen với chữ số la mã | Introduction to roman numberalsToán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 122 | Practice page 122Toán tiếng anh 3 bài: Thực hành xem đồng hồ | Practise reading timeToán tiếng anh 3 bài: Thực hành xem đồng hồ ( tiếp theo) | Practise reading time ( cont)Toán tiếng anh 3 bài: Bài toán liên quan đến rút về đơn vị | Problems on reducing to unitsToán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 129 | Practice page 129Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 129 ( tiếp) | Practice page 129Toán tiếng anh 3 bài: Tiền Việt Nam | Vietnamese CurrencyToán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 132 | Practice page 132Toán tiếng anh 3 bài: Làm quen với thống kê số liệu | Introduction to statisticsToán tiếng anh 3 bài: Làm quen với thống kê số liệu ( tiếp theo) | Introduction to statistics ( cont)Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 138 | Practice page 138 Toán tiếng anh 3 bài: Các số có 5 chữ số | 5-Digit numbersToán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 142 | Practice page 142Toán tiếng anh 3 bài: Các số có 5 chữ số ( tiếp theo) | 5-Digit numbers ( cont)Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 145 | Practice page 145Toán tiếng anh 3 bài: Số 100 000 - Luyện tập | Numbers to 100 000 - PracticeToán tiếng anh 3 bài: So sánh các số trong phạm vi 100 000 | Comparing numbers to 100 000Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 148 | Practice page 148Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 149 | Practice page 149Toán tiếng anh 3 bài: Diện tích của một hình | Area of a shapeToán tiếng anh 3 bài: Đơn vị đo diện tích. Xăng-ti-mét-vuông | Area units. Square centimetreToán tiếng anh 3 bài: Diện tích hình chữ nhật | Area of rectangleToán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 153 | Practice page 153 Toán tiếng anh 3 bài: Diện tích hình vuông | Area of a squareToán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 154 | Practice page 154Toán tiếng anh 3 bài: Phép cộng các số trong phạm vi 100 000 | Adding numbers to 100 000Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 156 | Practice page 156Toán tiếng anh 3 bài: Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 | Subtracting numbers to 100 000Toán tiếng anh 3 bài: Tiền Việt Nam trang 158 | Vietnamese currencyToán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 159 | Practice page 159Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 160 | Cumulative Practice page 160Toán tiếng anh 3 bài: Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số | Multiplying a 5-digit number by a single digit numberToán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 162 | Practice page 162Toán tiếng anh 3 bài: Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số| Dividing a 5-digit number by a single digit numberToán tiếng anh 3 bài: Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số ( tiếp theo ) | Dividing a 5-digit number by a single digit number ( cont)Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 165 | Practice page 165 Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 165 | Cumulative Practice page 165Toán tiếng anh 3 bài: Bài toán liên quan đến rút về đơn vị ( tiếp theo) | Problems on reducing to units ( cont)Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập trang 167 | Practice page 167Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập (tiếp) trang 167 | Practice page 167Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 168 | Cumulative Practice page 168Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập các số đến 100 000 | Review: Numbers to 100 000Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập các số đến 100 000 ( tiếp theo) | Review: Numbers to 100 000 ( cont)Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập bốn phép tính trong phạm vi 100 000 | Review: 4 operations with numbers to 100 000Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập bốn phép tính trong phạm vi 100 000 ( tiếp theo) | Review: 4 operations with numbers to 100 000 ( cont)Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập bốn phép tính trong phạm vi 100 000 ( tiếp theo 2) | Review: 4 operations with numbers to 100 000 ( cont) Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về đại lượng | Review: MeasurementsToán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về hình học | Review: GeometryToán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về hình học ( tiếp theo ) | Review: Geometry ( cont)Toán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về giải toán | Review: Problem solvingToán tiếng anh 3 bài: Ôn tập về giải toán ( tiếp theo )| Review: Problem solving ( cont)Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 177 | Cumulative practice page 177Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 178 | Cumulative practice page 178Toán tiếng anh 3 bài: Luyện tập chung trang 179 | Cumulative practice page 179
Toán tiếng anh 3 bài: Hình tròn, đường kính, bán kính | Circle, center, diameter and radius
  1. Trang chủ
  2. Lớp 3
  3. Toán tiếng anh 3

Giải bài: Circle, center, diameter and radius | Hình tròn, đường kính, bán kính. Bài này nằm trong chương trình sách toán song ngữ: Anh - Việt lớp 3. Các con cùng học tập và theo dõi tại tech12h.com

B. Bài tập và hướng dẫn giải

Giải câu 1 trang 111 toán tiếng anh 3

Câu 1: Trang 111 - Toán tiếng anh 3

Name the radii, diameters of each circle.

Nêu tên các bán kính, đường kính có trong mỗi hình tròn:

Giải câu 1 trang 111 toán tiếng anh 3

=> Xem hướng dẫn giải Giải câu 2 trang 111 toán tiếng anh 3

Câu 2: Trang 111 - Toán tiếng anh 3

Draw a circle with:

Em hãy vẽ hình tròn có:

a) Center O, a radius of 2cm

Tâm O, bán kính 2cm

b) Center I, a radius of 3cm

Tâm I, bán kính 3cm

=> Xem hướng dẫn giải Giải câu 3 trang 111 toán tiếng anh 3

Câu 3: Trang 111 - Toán tiếng anh 3

a) Draw radius Om, diameter Cd of the following circle:

Vẽ bán kính OM, đường kính CD hình tròn sau:

Giải câu 3 trang 111 toán tiếng anh 3

b) Mark T for True and F for false statement.

Câu nào đúng, câu nào sai?

- The length of segment OC is greater than that of CD Độ dài đoạn thẳng OC dài hơn độ dài đoạn thẳng CD

- The length of segment OC is smaller than that of OM Độ dài đoạn thẳng OC ngắn hơn độ dài đoạn thẳng OM

- The length of segment OC is half of that of line segment CD Đô dài đoạn thẳng OC bằng một phần hai độ dài đoạn thẳng CD

=> Xem hướng dẫn giải Từ khóa tìm kiếm: toán song ngữ, toán tiếng anh lớp 3, Circle, center, diameter and radius, Hình tròn, đường kính, bán kính

Bình luận

Giải bài tập những môn khác

Giải sgk lớp 3 kết nối tri thức

Giải toán 3 kết nối tri thứcGiải toán 3 tập 1 kết nối tri thứcGiải toán 3 tập 2 kết nối tri thứcGiải tiếng Việt 3 kết nối tri thứcGiải tiếng việt 3 tập 1 kết nối tri thứcGiải tiếng việt 3 tập 2 kết nối tri thứcVăn mẫu 3 kết nối tri thức Giải tự nhiên và xã hội 3 kết nối tri thứcGiải đạo đức 3 kết nối tri thứcGiải tin học 3 kết nối tri thứcGiải công nghệ 3 kết nối tri thứcGiải âm nhạc 3 kết nối tri thứcGiải mĩ thuật 3 kết nối tri thứcGiải hoạt động trải nghiệm 3 kết nối tri thứcGiải tiếng Anh 3 Global Success

Giải sgk lớp 3 chân trời sáng tạo

Giải toán 3 chân trời sáng tạoGiải toán 3 tập 1 chân trời sáng tạoGiải toán 3 tập 2 chân trời sáng tạoGiải tiếng Việt 3 chân trời sáng tạoGiải tiếng việt 3 tập 1 chân trời sáng tạoGiải tiếng việt 3 tập 2 chân trời sáng tạoVăn mẫu 3 chân trời sáng tạo Giải tự nhiên và xã hội 3 chân trời sáng tạoGiải đạo đức 3 chân trời sáng tạoGiải tin học 3 chân trời sáng tạoGiải công nghệ 3 chân trời sáng tạoGiải âm nhạc 3 chân trời sáng tạoGiải mĩ thuật 3 chân trời sáng tạoGiải hoạt động trải nghiệm 3 chân trời sáng tạoGiải tiếng Anh 3 Family and Friends

Giải sgk lớp 3 cánh diều

Giải toán 3 cánh diềuGiải toán 3 tập 1 cánh diềuGiải toán 3 tập 2 cánh diềuGiải tiếng Việt 3 cánh diềuGiải tiếng việt 3 tập 1 cánh diềuGiải tiếng việt 3 tập 2 cánh diềuVăn mẫu 3 cánh diều Giải tự nhiên và xã hội 3 cánh diềuGiải đạo đức 3 cánh diềuGiải tin học 3 cánh diềuGiải công nghệ 3 cánh diềuGiải âm nhạc 3 cánh diềuGiải mĩ thuật 3 cánh diềuGiải hoạt động trải nghiệm 3 cánh diềuGiải tiếng Anh 3 cánh diều

Giải VBT lớp 3 kết nối tri thức

Giải VBT toán 3 kết nối tri thứcGiải VBT toán 3 tập 1 kết nối tri thứcGiải VBT toán 3 tập 2 kết nối tri thứcGiải VBT tiếng việt 3 kết nối tri thứcGiải VBT tiếng việt 3 tập 1 kết nối tri thứcGiải VBT tiếng việt 3 tập 2 kết nối tri thức Giải VBT đạo đức 3 kết nối tri thứcGiải VBT tự nhiên xã hội 3 kết nối tri thứcGiải VBT hoạt động trải nghiệm 3 kết nối tri thứcGiải VBT tin học 3 kết nối tri thứcGiải VBT công nghệ 3 kết nối tri thức

Giải VBT lớp 3 chân trời sáng tạo

Giải VBT toán 3 chân trời sáng tạoGiải VBT toán 3 tập 1 chân trời sáng tạoGiải VBT toán 3 tập 2 chân trời sáng tạoGiải VBT tiếng việt 3 chân trời sáng tạoGiải VBT tiếng việt 3 tập 1 chân trời sáng tạoGiải VBT tiếng việt 3 tập 2 chân trời sáng tạo Giải VBT đạo đức 3 chân trời sáng tạoGiải VBT tự nhiên xã hội 3 chân trời sáng tạoGiải VBT hoạt động trải nghiệm 3 chân trời sáng tạoGiải VBT tin học 3 chân trời sáng tạoGiải VBT công nghệ 3 chân trời sáng tạo

Giải VBT lớp 3 Cánh diều

Giải VBT toán 3 cánh diềuGiải VBT toán 3 tập 1 cánh diềuGiải VBT toán 3 tập 2 cánh diềuGiải VBT tiếng việt 3 cánh diềuGiải VBT tiếng việt 3 tập 1 cánh diềuGiải VBT tiếng việt 3 tập 2 cánh diều Giải VBT đạo đức 3 cánh diềuGiải VBT tự nhiên xã hội 3 cánh diềuGiải VBT hoạt động trải nghiệm 3 cánh diềuGiải VBT tin học 3 cánh diềuGiải VBT công nghệ 3 cánh diều

Trắc nghiệm 3 Kết nối tri thức

Trắc nghiệm toán 3 kết nối tri thứcTrắc nghiệm tiếng việt 3 kết nối tri thứcTrắc nghiệm tự nhiên và xã hội 3 kết nối tri thứcTrắc nghiệm đạo đức 3 kết nối tri thứcTrắc nghiệm hoạt động trải nghiệm 3 kết nối tri thứcTrắc nghiệm tin học 3 kết nối tri thứcTrắc nghiệm công nghệ 3 kết nối tri thức

Trắc nghiệm 3 Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm toán 3 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm tiếng việt 3 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm tự nhiên và xã hội 3 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm đạo đức 3 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm hoạt động trải nghiệm 3 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm tin học 3 chân trời sáng tạoTrắc nghiệm công nghệ 3 chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm 3 Cánh diều

Trắc nghiệm toán 3 cánh diềuTrắc nghiệm tiếng việt 3 cánh diềuTrắc nghiệm tự nhiên và xã hội 3 cánh diềuTrắc nghiệm đạo đức 3 cánh diềuTrắc nghiệm hoạt động trải nghiệm 3 cánh diềuTrắc nghiệm tin học 3 cánh diềuTrắc nghiệm công nghệ 3 cánh diều

Tài liệu tham khảo lớp 3

Tuyển tập làm văn mẫu lớp 3Trắc nghiệm tiếng việt 3Toán tiếng anh 3Đề thi toán lớp 3Toán cơ bản và nâng cao lớp 3Các dạng toán lớp 3

Bài tập củng cố lớp 3

BT cuối tuần toán 3BT cuối tuần tiếng việt 3BT thực hành tiếng việt 3 tập 1BT thực hành tiếng việt 3 tập 2BT thực hành toán 3 tập 1BT thực hành toán 3 tập 2

Từ khóa » đường Kính Hình Tròn Tiếng Anh