đường Kính - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
đường kính From Wiktionary, the free dictionary Jump to navigation Jump to search See also: Dương Kinh
Contents
- 1 Vietnamese
- 1.1 Pronunciation
- 1.2 Etymology 1
- 1.2.1 Noun
- 1.3 Etymology 2
- 1.3.1 Noun
- 1.3.2 See also
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗɨəŋ˨˩ kïŋ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗɨəŋ˦˩ kɨn˦˧˥]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗɨəŋ˨˩ kɨn˦˥]
Etymology 1
[edit]đường (“sugar”, 糖) + kính (“glass; clear”, 鏡).
Noun
[edit]đường kính
- sucrose
Etymology 2
[edit]đường (“path”) + kính (“path; diameter”, 徑).
Noun
[edit]đường kính
- (geometry) a diameter
See also
[edit]- bán kính
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- vi:Geometry
- vi:Sugars
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Navigation menu
Personal tools
- Not logged in
- Talk
- Contributions
- Create account
- Log in
Namespaces
- Entry
- Discussion
Views
- Read
- Edit
- History
Search
Navigation
- Main Page
- Community portal
- Requested entries
- Recent changes
- Random entry
- Help
- Glossary
- Donations
- Contact us
Tools
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
Print/export
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
In other projects
In other languages
- Ελληνικά
- ລາວ
- Tiếng Việt
- 中文
Từ khóa » đường Kinhs
-
Lý Thuyết Hình Tròn, Tâm, đường Kính, Bán Kính | Toán 3
-
Cách để Tính Đường Kính Của Hình Tròn - WikiHow
-
Công Thức Tính Đường Kính Hình Tròn Như Thế Nào - VIKI
-
đường Kính - Wiktionary Tiếng Việt
-
Lý Thuyết Về đường Kính Và Dây Của đường Tròn | SGK Toán Lớp 9
-
đường Kính, Bán Kính Là Gì - Thả Rông
-
Lý Thuyết Hình Tròn, Tâm, đường Kính, Bán Kính. Toán 3
-
Đường Kính Trong/ngoài|Lựa Chọn Cảm Biến Dịch Chuyển - Keyence
-
đường Kính Là Gì - Hình Tròn, Tâm, đường Kính, Bán Kính
-
Cách Tính đường Kính Và Bán Kính Của Hình Tròn
-
ĐƯỜNG KÍNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển