It was also reported that some water pipes in Padang were broken and there was flooding in the street. WikiMatrix. Một đường ống dẫn nước bắt đầu dọc đường xe ...
Xem chi tiết »
phải mất một thời gian dài để xây dựng đường ống dẫn nước đến làng. ... it took a long time to build a water pipeline to the village. ... tái tạo Jakarta là mở rộng ...
Xem chi tiết »
Home> Products> SGR series hot water pipeline pump.
Xem chi tiết »
Giải thích EN: A conduit used for carrying water over long distances. culvert. interceptor. pipe duct ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'đường ống cấp nước' trong tiếng Anh. đường ống cấp nước là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Mình muốn hỏi "đường ống (dẫn) nước" tiếng anh là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
A water pipe of copper or wrought iron is passed through a cylinder in which gas or oil heating burners are placed. Một ống dẫn nước bằng đồng hoặc sắt rèn được ...
Xem chi tiết »
Delivery valve – Van tăng áp; van cung cấp · Delivery pipe – Hệ thống ống truyền tải · Depositing tank – Bể lắng bùn · Destritus tank – Bể tự hoại · Detension Basin ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 9/10 (5.239) Tên kỹ thuật (Tiếng Anh – Tiếng Việt) của các phụ kiện ống PP-R. Socket : Đầu nối thẳng, măng sông, khớp nối; 90 Elbow : Nối góc 90 độ, Cút 90 độ, ...
Xem chi tiết »
21 thg 8, 2021 · Cô ta đã tìm thấy đường ống dẫn nước chính vào nhà nhưng họ đều biết nó ở đó và vì vậy họ không có ấn tượng gì. It was jammed into a water pipe ...
Xem chi tiết »
Cầu dẫn nước hoặc Cầu máng (Aqueduct (a-kwe-,dekt) theo tiếng Anh hoặc Aqueduc ... chúng ta sử dụng những hệ thống ống dẫn, rãnh, kênh đào, đường hầm... để ...
Xem chi tiết »
Ống thoát nước là một đường ống dẫn nước thải hoặc nước thải ra khỏi các tòa nhà. Drainpipe is a pipe that carries waste water or sewage away from buildings. 2.
Xem chi tiết »
ĐƯỜNG ỐNG - PHỤ KIỆN - VALVE - THÉP TẤM CÔNG NGHIỆP ... Hoặc Các Phụ Kiện Ngành Đường Ống Nước. Chúng Tôi Xin Tổng Hợp Một Số Thuật Ngữ english - Việt Nam.
Xem chi tiết »
Tra từ 'ống dẫn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh ... đường ống dẫn dầu {danh}. EN. volume_up · oil pipeline. ống dẫn nước tiểu {danh}.
Xem chi tiết »
Subterranean level, Air ducts, boiler rooms. 6. Một trong vài đường ống cấp nước chính. It's one of the main conduit pipes for the L.A. Water supply. 7.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đường ống Dẫn Nước Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đường ống dẫn nước tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu