Từ điển Việt Anh "đường ống Dẫn Nước" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"đường ống dẫn nước" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
đường ống dẫn nước
aqueduct |
Giải thích VN: Một đường ống dùng để dẫn nước đến những địa điểm xa. |
Giải thích EN: A conduit used for carrying water over long distances. |
culvert |
interceptor |
pipe duct |
water line |
water pipeline |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » đường ống Dẫn Nước Tiếng Anh Là Gì
-
• ống Dẫn Nước, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
ĐƯỜNG ỐNG DẪN NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐƯỜNG ỐNG NƯỚC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "đường ống Cấp Nước" - Là Gì?
-
"đường ống (dẫn) Nước" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Ống Nước" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví ... - StudyTiengAnh
-
Từ Vựng, Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước - Asico
-
Một Số Thuật Ngữ Chuyên Dùng Trong Ngành Cấp Thoát Nước Tiếng Anh
-
"Ống Nước" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Cầu Dẫn Nước – Wikipedia Tiếng Việt
-
ống Thoát Nước Tiếng Anh Là Gì
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Nước - Công Ty TNHH Gia Vũ Metal
-
ỐNG DẪN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ đường ống Bằng Tiếng Anh