ĐƯỜNG RAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
ĐƯỜNG RAY Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từđường rayrailđường sắtđường raytàulửatracktheo dõiđườngca khúcđường đuađường rayđàdấu vếtrãnhtheo dấurailwayđường sắtxe lửađường raylửađường tàutuyến đườnggarailroadđường sắtxe lửalửađường xe lửađường rayrailsđường sắtđường raytàulửatrackstheo dõiđườngca khúcđường đuađường rayđàdấu vếtrãnhtheo dấurutlối mònđường rayđường mònrailwaysđường sắtxe lửađường raylửađường tàutuyến đườnggarailroadsđường sắtxe lửalửađường xe lửađường ray
Ví dụ về việc sử dụng Đường ray trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đường ray xe lửatrain tracksrailroad tracksrailway tracksđường ray dẫn hướngguide railguide railsdọc theo đường rayalong the trackalong the tracksđường ray đượcrails aređường ray thépsteel railssteel trackssteel railđường ray cao surubber trackrubber tracksđường ray bảo vệguard railsguard railhai đường raytwo trackskhông có đường raythere are no railsđường ray làthe track isTừng chữ dịch
đườngdanh từroadsugarwaylinestreetraydanh từrayrailtrackrailstracks STừ đồng nghĩa của Đường ray
đường sắt lửa xe lửa theo dõi track rail ca khúc railway đà railroad dấu vết rãnh tàu đường ranh giớiđường ray bảo vệTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đường ray English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đường Ray Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
đường Ray Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐƯỜNG RAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐƯỜNG RAY XE LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đường Ray In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ đường Ray Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đường Ray' Trong Từ điển Lạc Việt
-
ĐƯỜNG RAY - Translation In English
-
đường Ray - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "đường Rầy" - Là Gì?
-
Khoảng Cách đường Ray Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đường Ray Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
"đường Ray Trọng Lực" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đường Ray – Wikipedia Tiếng Việt