đường Ray Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ đường ray tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | đường ray (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ đường ray | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đường ray tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ đường ray trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đường ray tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - きどう - 「軌道」 - せん - 「線」 - せんろ - 「線路」 - てつどう - 「鉄道」 - レールXem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "đường ray" trong tiếng Nhật
- - Đường ray đầu tiên của nước đó:その国初の鉄道
- - Đường ray quốc gia Canada:カナダ国有鉄道
- - Đường ray nối A với B:AとB間を結ぶ鉄道
- - Quốc hữu hóa đường ray:鉄道(の)国有化
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đường ray trong tiếng Nhật
* n - きどう - 「軌道」 - せん - 「線」 - せんろ - 「線路」 - てつどう - 「鉄道」 - レールVí dụ cách sử dụng từ "đường ray" trong tiếng Nhật- Đường ray đầu tiên của nước đó:その国初の鉄道, - Đường ray quốc gia Canada:カナダ国有鉄道, - Đường ray nối A với B:AとB間を結ぶ鉄道, - Quốc hữu hóa đường ray:鉄道(の)国有化,
Đây là cách dùng đường ray tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đường ray trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới đường ray
- ngoại nhu nội cương tiếng Nhật là gì?
- sự phục hồi lại tiếng Nhật là gì?
- diệt trừ tiếng Nhật là gì?
- quan nội chính tiếng Nhật là gì?
- các mục thiết yếu tiếng Nhật là gì?
- thành khẩn tiếng Nhật là gì?
- tính năng sử dụng tiếng Nhật là gì?
- đả tiếng Nhật là gì?
- thiên hoàng tiếng Nhật là gì?
- kế nhiệm tiếng Nhật là gì?
- không quá khích tiếng Nhật là gì?
- nôn ọe tiếng Nhật là gì?
- Văn phòng phúc lợi tiếng Nhật là gì?
- dính chặt vào tiếng Nhật là gì?
- người quản gia tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » đường Ray Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
đường Ray Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
ĐƯỜNG RAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
ĐƯỜNG RAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĐƯỜNG RAY XE LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đường Ray In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ đường Ray Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đường Ray' Trong Từ điển Lạc Việt
-
ĐƯỜNG RAY - Translation In English
-
đường Ray - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Việt Anh "đường Rầy" - Là Gì?
-
Khoảng Cách đường Ray Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"đường Ray Trọng Lực" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Đường Ray – Wikipedia Tiếng Việt
đường ray (phát âm có thể chưa chuẩn)