đường Ray Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- đường ray
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đường ray tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đường ray trong tiếng Trung và cách phát âm đường ray tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đường ray tiếng Trung nghĩa là gì.
đường ray (phát âm có thể chưa chuẩn)
钢轨 《铺设轨道所用的钢条, 横断面形状像"工"字。也叫铁轨。》铁道; 铁路 《有钢轨的供火车行驶的道路。》轨道 ; 路轨 ; 轨 《用条形的钢材铺成的供火车、电车等行驶的路线。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 钢轨 《铺设轨道所用的钢条, 横断面形状像"工"字。也叫铁轨。》铁道; 铁路 《有钢轨的供火车行驶的道路。》轨道 ; 路轨 ; 轨 《用条形的钢材铺成的供火车、电车等行驶的路线。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ đường ray hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- đối nhân xử thế tiếng Trung là gì?
- lượng cơm ăn tiếng Trung là gì?
- nhỏ dần tiếng Trung là gì?
- nhìn ngang nhìn dọc tiếng Trung là gì?
- lai nguyên tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đường ray trong tiếng Trung
钢轨 《铺设轨道所用的钢条, 横断面形状像"工"字。也叫铁轨。》铁道; 铁路 《有钢轨的供火车行驶的道路。》轨道 ; 路轨 ; 轨 《用条形的钢材铺成的供火车、电车等行驶的路线。》
Đây là cách dùng đường ray tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đường ray tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 钢轨 《铺设轨道所用的钢条, 横断面形状像 工 字。也叫铁轨。》铁道; 铁路 《有钢轨的供火车行驶的道路。》轨道 ; 路轨 ; 轨 《用条形的钢材铺成的供火车、电车等行驶的路线。》Từ điển Việt Trung
- gọn gàng ngăn nắp tiếng Trung là gì?
- kịp tiếng Trung là gì?
- hụt tiếng Trung là gì?
- bảo chứng tiếng Trung là gì?
- lỗ trục tiếng Trung là gì?
- vơ vét của dân tiếng Trung là gì?
- thục ngữ tiếng Trung là gì?
- châu lục tiếng Trung là gì?
- điện cảm ứng tiếng Trung là gì?
- xe ga tiếng Trung là gì?
- quát chửi tiếng Trung là gì?
- câu móc tiếng Trung là gì?
- trăm ngàn tiếng Trung là gì?
- lớp phủ tiếng Trung là gì?
- lúc bé tiếng Trung là gì?
- máy điều hòa không khí máy lạnh tiếng Trung là gì?
- bảo dục viện tiếng Trung là gì?
- nang noãn tố tiếng Trung là gì?
- tài xế trưởng tiếng Trung là gì?
- nhát tiếng Trung là gì?
- số lượng lớn tiếng Trung là gì?
- chủ thể tiếng Trung là gì?
- Namibia tiếng Trung là gì?
- miếu đạo quán tiếng Trung là gì?
- điều trị tiếng Trung là gì?
- tỏ thái độ tiếng Trung là gì?
- sứt sẹo tiếng Trung là gì?
- đoàn đại biểu mậu dịch phái đoàn thương mại tiếng Trung là gì?
- nói năng tuỳ tiện tiếng Trung là gì?
- sơ khai tiếng Trung là gì?
Từ khóa » đường Ray Có Nghĩa Là Gì
-
Đường Ray – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đường Ray Là Gì, Nghĩa Của Từ Đường Ray
-
đường Ray - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ đường Ray Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ đường Rầy Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
ĐƯỜNG RAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vì Sao Phải Trải đá đường Ray?
-
Nghĩa Của Từ Ray - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
Đường Ray – Wikipedia Tiếng Việt
-
“ ” Nghĩa Là Gì: đường Ray Emoji | EmojiAll
-
Sự Khác Biệt Giữa đường Sắt Và đường Sắt (Mọi Người) - Sawakinome
-
CÁC LOẠI ĐƯỜNG RAY - XÂY DỰNG CHÂU TUẤN
-
đường Ray Xe Lửa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
ĐƯỜNG RAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch