đường Ray - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Các đường ray 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:đường ray IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗɨə̤ŋ˨˩ zaj˧˧ | ɗɨəŋ˧˧ ʐaj˧˥ | ɗɨəŋ˨˩ ɹaj˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗɨəŋ˧˧ ɹaj˧˥ | ɗɨəŋ˧˧ ɹaj˧˥˧ | ||
Danh từ
đường ray
- Đường làm bằng các thanh thép hoặc sắt có mặt cắt hình chữ I ghép nối lại, để tàu hoả, tàu điện, xe goòng chạy.
Đồng nghĩa
- đường rầy
Dịch
Bản dịch
|
Tham khảo
“Đường ray”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đường_ray&oldid=2061513” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa
- Mục từ có hộp bản dịch
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » đường Ray Có Nghĩa Là Gì
-
Đường Ray – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đường Ray Là Gì, Nghĩa Của Từ Đường Ray
-
Từ Điển - Từ đường Ray Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ Điển - Từ đường Rầy Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
ĐƯỜNG RAY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vì Sao Phải Trải đá đường Ray?
-
Nghĩa Của Từ Ray - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
-
Đường Ray – Wikipedia Tiếng Việt
-
“ ” Nghĩa Là Gì: đường Ray Emoji | EmojiAll
-
Sự Khác Biệt Giữa đường Sắt Và đường Sắt (Mọi Người) - Sawakinome
-
CÁC LOẠI ĐƯỜNG RAY - XÂY DỰNG CHÂU TUẤN
-
đường Ray Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
đường Ray Xe Lửa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
ĐƯỜNG RAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch